Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Guingamp, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Guingamp
Sân vận động:
Stade de Roudourou
(Guingamp)
Sức chứa:
19 060
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartouche-Selbonne Teddy
28
1
3
0
0
0
0
16
Ortola Adrian
32
4
358
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abdallah Akim
28
4
237
0
0
0
0
36
Demouchy Albin
23
4
360
1
0
0
0
7
Gomis Donatien
30
4
360
1
0
0
0
2
Koffi Erwin
30
3
164
0
0
0
0
3
Matumona Jeremie
19
2
34
0
0
1
0
22
Sissoko Alpha
Chấn thương cơ
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ahile Tanguy
20
2
49
0
0
0
0
10
Hemia Amine
27
4
342
0
1
1
0
4
Louiserre Dylan
30
4
302
0
0
1
0
6
N'Landu Darly
25
4
132
1
1
0
0
23
Ourega Dylan
20
4
145
0
0
1
0
8
Sidibe Kalidou
Chấn thương cơ
26
3
210
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hatchi Jeremy
20
4
180
1
2
0
0
18
Kielt Stanislas
23
1
2
0
0
0
0
9
Mafouta Louis
31
4
303
2
0
1
0
24
Ott Gautier
23
4
326
0
2
0
0
11
Sagna Amadou
Chấn thương
26
1
61
0
0
0
0
17
Siwe Jacques
Vấn đề sức khỏe
24
3
141
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ripoll Sylvain
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartouche-Selbonne Teddy
28
1
3
0
0
0
0
40
Marec Noah
21
0
0
0
0
0
0
16
Ortola Adrian
32
4
358
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abdallah Akim
28
4
237
0
0
0
0
36
Demouchy Albin
23
4
360
1
0
0
0
33
Gassama Eden
20
0
0
0
0
0
0
7
Gomis Donatien
30
4
360
1
0
0
0
2
Koffi Erwin
30
3
164
0
0
0
0
3
Matumona Jeremie
19
2
34
0
0
1
0
18
Nair Sohaib
Chấn thương mắt cá chân
23
0
0
0
0
0
0
38
Planeix Idriss
Chưa đảm bảo thể lực
18
0
0
0
0
0
0
23
Seymour Brice
20
0
0
0
0
0
0
22
Sissoko Alpha
Chấn thương cơ
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ahile Tanguy
20
2
49
0
0
0
0
10
Hemia Amine
27
4
342
0
1
1
0
4
Louiserre Dylan
30
4
302
0
0
1
0
6
N'Landu Darly
25
4
132
1
1
0
0
23
Ourega Dylan
20
4
145
0
0
1
0
8
Sidibe Kalidou
Chấn thương cơ
26
3
210
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hatchi Jeremy
20
4
180
1
2
0
0
12
Irabor Brown
21
0
0
0
0
0
0
18
Kielt Stanislas
23
1
2
0
0
0
0
9
Mafouta Louis
31
4
303
2
0
1
0
20
Mbemba Freddy
22
0
0
0
0
0
0
34
Njoya Youssef
21
0
0
0
0
0
0
24
Ott Gautier
23
4
326
0
2
0
0
11
Sagna Amadou
Chấn thương
26
1
61
0
0
0
0
17
Siwe Jacques
Vấn đề sức khỏe
24
3
141
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ripoll Sylvain
54