Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vitoria Guimaraes, Bồ Đào Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes
Sân vận động:
Estádio D. Afonso Henriques
(Guimarães)
Sức chứa:
29 917
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Charles
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abascal Barros Rodrigo
31
3
270
0
0
0
0
17
Lebedenko Orest
26
2
33
0
0
0
0
2
Maga
22
4
309
0
0
1
0
13
Mendes II. Joao
25
4
347
0
0
2
0
3
Nobrega Miguel
25
3
266
1
0
0
0
4
Rivas Viondi Oscar
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arcanjo Telmo
24
3
131
0
0
0
0
16
Beni
23
3
90
0
0
1
0
6
Mitrovic Matija
20
1
31
0
0
0
0
90
Ndoye Alioune
23
4
95
0
0
0
0
30
Nogueira Goncalo
21
1
60
0
0
1
0
77
Santos Nuno
26
4
209
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Blanco Fabio
21
1
16
0
0
0
0
19
Camara Oumar
18
2
90
0
0
0
0
21
Felix Vando
23
4
270
0
0
1
0
11
Gustavo
26
4
342
1
0
0
0
7
Oliveira Nelson
34
4
240
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinto Luis
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Castillo Reyes Juan Diego
22
0
0
0
0
0
0
27
Charles
31
4
360
0
0
0
0
91
Gui
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abascal Barros Rodrigo
31
3
270
0
0
0
0
17
Lebedenko Orest
26
2
33
0
0
0
0
2
Maga
22
4
309
0
0
1
0
13
Mendes II. Joao
25
4
347
0
0
2
0
3
Nobrega Miguel
25
3
266
1
0
0
0
93
Rika
19
0
0
0
0
0
0
4
Rivas Viondi Oscar
25
1
90
0
0
1
0
23
Strata Tony
20
0
0
0
0
0
0
28
Thiago Balieiro
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arcanjo Telmo
24
3
131
0
0
0
0
16
Beni
23
3
90
0
0
1
0
6
Mitrovic Matija
20
1
31
0
0
0
0
90
Ndoye Alioune
23
4
95
0
0
0
0
30
Nogueira Goncalo
21
1
60
0
0
1
0
20
Samu
Chấn thương cẳng chân
29
0
0
0
0
0
0
77
Santos Nuno
26
4
209
0
1
0
0
23
Sousa Diogo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Blanco Fabio
21
1
16
0
0
0
0
19
Camara Oumar
18
2
90
0
0
0
0
14
Duarte Rodrigo
19
0
0
0
0
0
0
21
Felix Vando
23
4
270
0
0
1
0
11
Gustavo
26
4
342
1
0
0
0
7
Oliveira Nelson
34
4
240
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinto Luis
36