Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Grorud, Na Uy
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Na Uy
Grorud
Sân vận động:
Grorud Matchbane
(Oslo)
Sức chứa:
1 950
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kvarekval Lars
25
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brevik Bendik
22
18
1533
1
0
5
0
4
Mrakovic Tarik
20
5
380
1
0
1
0
33
Pop Sebastian
23
1
90
0
0
0
0
2
Sandrakumar Matushan
27
17
1520
0
0
3
0
25
Satheeskumar Tharun
23
2
60
1
0
0
0
5
Silfver-Ramage William
19
18
1607
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Beck Simen
22
18
1511
4
0
5
0
10
Dubois Musa
25
19
1497
4
0
0
0
35
Elhammichi Ayman
20
1
1
0
0
1
0
18
Etholm Herman
17
9
121
0
0
0
0
7
Etholm Tollef
19
18
929
2
0
1
0
15
Fjeld Casper
20
14
1027
1
0
2
1
19
Mahnin Mohammed
32
18
1346
1
0
1
0
23
Sosseh Tamsir
18
8
369
0
0
1
0
8
Tjomsland Abel
24
10
528
0
0
0
0
36
Tobiassen Brage
18
3
117
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ahmadzay Dilawar
21
2
46
0
0
0
0
9
Bratvold Sander
19
2
138
2
0
0
0
22
Hammershaug Simen
25
13
576
2
0
0
0
16
Otman Khris
19
16
321
0
0
0
0
11
Pozo-Venta Willian
28
12
610
3
0
3
0
17
Rasen Jonas
21
13
868
6
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kvarekval Lars
25
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brevik Bendik
22
2
103
1
0
0
0
2
Sandrakumar Matushan
27
1
120
0
0
0
0
5
Silfver-Ramage William
19
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Beck Simen
22
1
0
1
0
0
0
10
Dubois Musa
25
2
65
1
0
0
0
18
Etholm Herman
17
1
40
0
0
1
0
7
Etholm Tollef
19
2
91
0
0
0
0
15
Fjeld Casper
20
1
120
0
0
0
0
19
Mahnin Mohammed
32
1
120
0
0
0
0
8
Tjomsland Abel
24
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hammershaug Simen
25
3
65
2
0
0
0
16
Otman Khris
19
1
30
0
0
1
0
11
Pozo-Venta Willian
28
2
56
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Darboe Sebastian
16
0
0
0
0
0
0
1
Kvarekval Lars
25
20
1830
0
0
2
0
31
Moe Emil
26
0
0
0
0
0
0
12
Rychter Noah
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andersen Mats
28
0
0
0
0
0
0
3
Brevik Bendik
22
20
1636
2
0
5
0
34
Ihlen Christian
19
0
0
0
0
0
0
4
Mrakovic Tarik
20
5
380
1
0
1
0
33
Pop Sebastian
23
1
90
0
0
0
0
2
Sandrakumar Matushan
27
18
1640
0
0
3
0
25
Satheeskumar Tharun
23
2
60
1
0
0
0
5
Silfver-Ramage William
19
19
1727
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Beck Simen
22
19
1511
5
0
5
0
10
Dubois Musa
25
21
1562
5
0
0
0
35
Elhammichi Ayman
20
1
1
0
0
1
0
18
Etholm Herman
17
10
161
0
0
1
0
7
Etholm Tollef
19
20
1020
2
0
1
0
15
Fjeld Casper
20
15
1147
1
0
2
1
19
Mahnin Mohammed
32
19
1466
1
0
1
0
23
Sosseh Tamsir
18
8
369
0
0
1
0
8
Tjomsland Abel
24
11
609
0
0
0
0
36
Tobiassen Brage
18
3
117
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ahmadzay Dilawar
21
2
46
0
0
0
0
9
Bratvold Sander
19
2
138
2
0
0
0
9
Cham Markus Norheim
37
0
0
0
0
0
0
22
Hammershaug Simen
25
16
641
4
0
0
0
35
Kristensen Halvor
18
0
0
0
0
0
0
16
Otman Khris
19
17
351
0
0
1
0
11
Pozo-Venta Willian
28
14
666
4
0
3
0
17
Rasen Jonas
21
13
868
6
0
0
0