Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Grenoble, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Grenoble
Sân vận động:
Stade des Alpes
(Grenoble)
Sức chứa:
20 068
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Diop Mamadou
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Delos Shaquil
26
4
208
0
1
0
0
4
Mambo Stone
26
3
270
0
0
0
0
26
Mion Mathieu
25
4
62
0
0
0
0
24
Mouyokolo Loris
24
4
360
0
0
2
1
29
Paquiez Gaetan
31
3
267
0
1
1
0
33
Sarikaya Efe
19
2
91
0
0
0
0
27
Xantippe Mattheo
23
4
302
0
1
0
0
19
Zahui Nesta
22
4
305
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benet Jessy
30
4
316
0
1
0
0
7
Diaby Yadaly
25
4
200
1
0
0
0
30
Diba Samba
21
4
326
0
0
2
0
49
Dressel Charlie
19
1
1
0
0
0
0
15
Mouazan Baptiste
23
3
75
0
0
0
0
25
Valls Theo
29
4
360
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bangre Mamady
24
3
158
1
0
0
1
23
Elphege Nesta
24
4
234
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rizzetto Franck
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allain Bobby
33
2
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Delos Shaquil
26
2
90
0
0
0
0
24
Mouyokolo Loris
24
1
0
0
0
0
0
29
Paquiez Gaetan
31
1
0
0
0
0
1
21
Tchaptchet Allan
23
1
90
0
0
0
0
27
Xantippe Mattheo
23
1
29
0
0
0
0
19
Zahui Nesta
22
1
15
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benet Jessy
30
2
90
0
0
0
0
25
Valls Theo
29
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bangre Mamady
24
2
76
0
0
0
0
23
Elphege Nesta
24
1
29
0
0
0
0
9
Kerouedan Alan
Chấn thương bắp chân
25
2
29
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rizzetto Franck
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allain Bobby
33
2
90
0
0
0
0
13
Diop Mamadou
25
4
360
0
0
0
0
1
Pattier Maxime
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Delos Shaquil
26
6
298
0
1
0
0
4
Mambo Stone
26
3
270
0
0
0
0
46
Medroub Abdel Heidi
19
0
0
0
0
0
0
26
Mion Mathieu
25
4
62
0
0
0
0
24
Mouyokolo Loris
24
5
360
0
0
2
1
22
N'Gatta Ange Loic
21
0
0
0
0
0
0
29
Paquiez Gaetan
31
4
267
0
1
1
1
33
Sarikaya Efe
19
2
91
0
0
0
0
21
Tchaptchet Allan
23
1
90
0
0
0
0
5
Vidal Clement
25
0
0
0
0
0
0
27
Xantippe Mattheo
23
5
331
0
1
0
0
19
Zahui Nesta
22
5
320
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benet Jessy
30
6
406
0
1
0
0
7
Diaby Yadaly
25
4
200
1
0
0
0
30
Diba Samba
21
4
326
0
0
2
0
49
Dressel Charlie
19
1
1
0
0
0
0
18
Mbock Hiang'a
25
0
0
0
0
0
0
15
Mouazan Baptiste
23
3
75
0
0
0
0
25
Valls Theo
29
5
450
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bangre Mamady
24
5
234
1
0
0
1
37
Bechikh Mohamed
20
0
0
0
0
0
0
2
Djitte Moussa
25
0
0
0
0
0
0
23
Elphege Nesta
24
5
263
1
0
0
0
9
Kerouedan Alan
Chấn thương bắp chân
25
2
29
1
0
0
0
20
Maurin Evans
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rizzetto Franck
54