Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Granada CF Nữ, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Granada CF Nữ
Sân vận động:
Ciudad Deportiva del Granada
(Granada)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sanchez Laura
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Isabel
26
4
219
1
0
0
0
3
Carrasco Marta
30
2
7
0
0
0
0
20
Jujuba Cardozo
34
4
297
0
0
1
0
12
Manrique Alba
25
5
422
0
0
1
0
21
Postigo Cristina
27
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gomez Andrea
22
5
203
1
1
1
0
14
Kojima Miku
25
5
96
0
0
0
0
22
Leles
28
5
389
0
0
1
0
6
Mingueza Ariadna
22
5
357
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alexia
23
5
423
0
0
0
0
17
Bradic Biljana
34
1
13
0
0
0
0
19
Imade Edna
24
5
305
1
1
1
0
7
Perez Laura
27
5
416
3
1
0
0
15
Ramos Lucia
25
1
64
0
0
0
0
10
Requena Laura
35
4
325
0
0
2
0
9
Vignola Ornella
20
5
412
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferraras Irene
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hirao Chika
28
0
0
0
0
0
0
13
Romero Andrea
30
0
0
0
0
0
0
1
Sanchez Laura
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Isabel
26
4
219
1
0
0
0
3
Carrasco Marta
30
2
7
0
0
0
0
20
Jujuba Cardozo
34
4
297
0
0
1
0
12
Manrique Alba
25
5
422
0
0
1
0
21
Postigo Cristina
27
4
360
1
0
1
0
3
Rodriguez Clara
22
0
0
0
0
0
0
5
Sierra Yolanda
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gomez Andrea
22
5
203
1
1
1
0
14
Kojima Miku
25
5
96
0
0
0
0
22
Leles
28
5
389
0
0
1
0
27
Mateos Angela
?
0
0
0
0
0
0
6
Mingueza Ariadna
22
5
357
0
0
0
0
26
Paulita
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alexia
23
5
423
0
0
0
0
17
Bradic Biljana
34
1
13
0
0
0
0
19
Imade Edna
24
5
305
1
1
1
0
9
Keefe Sonya
22
0
0
0
0
0
0
7
Perez Laura
27
5
416
3
1
0
0
15
Ramos Lucia
25
1
64
0
0
0
0
10
Requena Laura
35
4
325
0
0
2
0
9
Vignola Ornella
20
5
412
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferraras Irene
36