Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Graficar Beograd, Serbia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Serbia
Graficar Beograd
Sân vận động:
Stadion Rajko Mitić
(Belgrade)
Sức chứa:
53 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Radovanovic Savo
16
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Djordjevic Veljko
21
3
66
0
0
0
0
20
Djuric David
19
2
153
0
0
1
0
15
Lazic Darko
31
6
540
0
0
3
0
3
Maric Bratislav
21
1
62
0
0
0
0
18
Velickovic Stefan
26
6
540
1
0
0
0
44
Vidic Nemanja
36
1
90
0
0
0
0
6
Vukotic Balsa
21
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adeleke Ismail Adebayo
19
2
101
0
0
0
0
27
Gudelj Stefan
19
5
450
0
0
0
0
60
Jevremovic Jaksa
21
3
59
0
0
0
0
8
Nikolic Luka
20
1
90
0
0
0
0
13
Vasiljevic Filip
22
6
540
0
0
1
0
5
Vukadinovic Miljan
32
6
176
0
0
1
0
7
Vukojevic Veljko
19
6
283
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ajdar Ognjen
22
5
421
1
0
0
0
19
Damjanovic Aleksa
16
3
157
0
0
0
0
98
Mladenovic Veljko
23
2
104
2
0
0
0
14
Obasi Prince
20
4
277
1
0
0
0
10
Rankovic Djordje
17
6
452
1
0
1
0
45
Scarpino Nicolas
20
1
6
0
0
0
0
19
Stojanovic Strahinja
22
5
88
0
0
0
0
11
Zaric Luka
16
6
490
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nedic Marko
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Radovanovic Savo
16
6
540
0
0
0
0
92
Vojvodic Veljko
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Djordjevic Veljko
21
3
66
0
0
0
0
20
Djuric David
19
2
153
0
0
1
0
15
Lazic Darko
31
6
540
0
0
3
0
2
Mandic Marco
19
0
0
0
0
0
0
3
Maric Bratislav
21
1
62
0
0
0
0
5
Savic Milan
31
0
0
0
0
0
0
18
Velickovic Stefan
26
6
540
1
0
0
0
44
Vidic Nemanja
36
1
90
0
0
0
0
6
Vukotic Balsa
21
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adeleke Ismail Adebayo
19
2
101
0
0
0
0
11
Duric Lazar
20
0
0
0
0
0
0
77
Fratrovic Andrija
24
0
0
0
0
0
0
27
Gudelj Stefan
19
5
450
0
0
0
0
60
Jevremovic Jaksa
21
3
59
0
0
0
0
14
Markisic Filip
27
0
0
0
0
0
0
8
Nikolic Luka
20
1
90
0
0
0
0
78
Tucker Joshua
19
0
0
0
0
0
0
13
Vasiljevic Filip
22
6
540
0
0
1
0
5
Vukadinovic Miljan
32
6
176
0
0
1
0
7
Vukojevic Veljko
19
6
283
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ajdar Ognjen
22
5
421
1
0
0
0
19
Damjanovic Aleksa
16
3
157
0
0
0
0
77
Drincic Andrej
19
0
0
0
0
0
0
16
Ebere Eugene
20
0
0
0
0
0
0
98
Mladenovic Veljko
23
2
104
2
0
0
0
14
Obasi Prince
20
4
277
1
0
0
0
10
Rankovic Djordje
17
6
452
1
0
1
0
45
Scarpino Nicolas
20
1
6
0
0
0
0
19
Stojanovic Strahinja
22
5
88
0
0
0
0
11
Zaric Luka
16
6
490
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nedic Marko
35