Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gokulam, Ấn Độ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ấn Độ
Gokulam
Sân vận động:
EMS Stadium
(Kozhikode)
Sức chứa:
50 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I-League
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dagar Rakshit
32
4
326
0
0
0
0
42
Kunniyil Shibin Raj
32
16
1373
0
0
0
0
1
Singh Bishorjit
33
4
283
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ajayan Bibin
27
10
497
0
0
2
0
5
Krishna Nidhin
26
21
1857
0
1
4
0
93
Praveen Akhil
32
6
383
0
0
0
0
18
Singh Laishram
20
6
482
0
1
1
0
2
Singh Salam
29
12
995
0
0
2
1
66
Thangalakath Mashoor Shereef
32
18
1257
1
1
5
1
4
Unnikrishnan Athul
25
20
1627
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chaves Martin
27
19
1153
2
3
5
0
7
Kurungodan Abhijith
28
16
1012
2
0
2
0
28
Llamas Sergio
32
20
1734
1
5
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Niane Adama
32
19
1040
6
2
2
0
23
Soosairaj Michael
30
13
382
1
0
0
0
95
Stanisavic Sinisa
30
12
860
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hevia Jose
53
TA Renjith
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Kunniyil Shibin Raj
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Krishna Nidhin
26
1
90
0
0
0
0
93
Praveen Akhil
32
1
6
0
0
0
0
18
Singh Laishram
20
1
90
0
0
0
0
2
Singh Salam
29
1
85
0
0
0
0
4
Unnikrishnan Athul
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chaves Martin
27
1
45
0
0
1
0
7
Kurungodan Abhijith
28
1
66
0
0
0
0
28
Llamas Sergio
32
1
90
0
0
0
0
6
PP Rishad
30
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Niane Adama
32
1
85
0
0
0
0
95
Stanisavic Sinisa
30
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hevia Jose
53
TA Renjith
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dagar Rakshit
32
4
326
0
0
0
0
42
Kunniyil Shibin Raj
32
17
1463
0
0
0
0
1
Singh Bishorjit
33
4
283
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ajayan Bibin
27
10
497
0
0
2
0
43
Joshy Soyal
23
0
0
0
0
0
0
5
Krishna Nidhin
26
22
1947
0
1
4
0
93
Praveen Akhil
32
7
389
0
0
0
0
18
Singh Laishram
20
7
572
0
1
1
0
2
Singh Salam
29
13
1080
0
0
2
1
66
Thangalakath Mashoor Shereef
32
18
1257
1
1
5
1
4
Unnikrishnan Athul
25
21
1717
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chaves Martin
27
20
1198
2
3
6
0
7
Kurungodan Abhijith
28
17
1078
2
0
2
0
28
Llamas Sergio
32
21
1824
1
5
5
0
6
PP Rishad
30
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Niane Adama
32
20
1125
6
2
2
0
23
Soosairaj Michael
30
13
382
1
0
0
0
95
Stanisavic Sinisa
30
13
906
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hevia Jose
53
TA Renjith
43