Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng GKS Katowice, Ba Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ba Lan
GKS Katowice
Sân vận động:
Sân vận động Miejski w Katowicach
(Katowice)
Sức chứa:
15 048
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudla Dawid
33
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Czerwinski Alan
32
6
488
0
2
1
0
24
Gruszkowski Konrad
24
5
127
0
0
0
0
4
Jedrych Arkadiusz
33
7
630
2
0
1
0
6
Klemenz Lukas
29
5
405
2
0
0
0
2
Kuusk Marten
29
4
278
0
0
0
0
3
Paluszek Alexander
24
1
90
0
0
0
0
23
Wasielewski Marcin
31
7
613
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blad Adrian
34
6
395
0
0
1
0
5
Bosch Jesse
25
1
30
0
0
0
0
8
Galan Borja
32
7
610
0
0
1
0
77
Kowalczyk Mateusz
21
7
630
0
0
2
0
19
Lukasiak Kacper
21
7
413
0
0
0
0
22
Milewski Sebastian
27
1
90
0
0
0
0
27
Nowak Bartosz
32
7
617
4
2
1
0
20
Rejczyk Filip
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buksa Aleksander
22
4
113
0
0
0
0
14
Lukowski Jakub
29
4
44
0
0
0
0
7
Rosolek Maciej
24
6
284
0
0
1
0
10
Wedrychowski Marcel
23
7
229
0
0
0
0
99
Zrelak Adam
31
4
240
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorak Rafal
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudla Dawid
33
7
630
0
0
1
0
12
Straczek Rafal
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Czerwinski Alan
32
6
488
0
2
1
0
24
Gruszkowski Konrad
24
5
127
0
0
0
0
13
Jaroszek Bartosz
31
0
0
0
0
0
0
4
Jedrych Arkadiusz
33
7
630
2
0
1
0
6
Klemenz Lukas
29
5
405
2
0
0
0
2
Kuusk Marten
29
4
278
0
0
0
0
3
Paluszek Alexander
24
1
90
0
0
0
0
16
Rogala Grzegorz
29
0
0
0
0
0
0
25
Trepka Lukasz
18
0
0
0
0
0
0
23
Wasielewski Marcin
31
7
613
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blad Adrian
34
6
395
0
0
1
0
5
Bosch Jesse
25
1
30
0
0
0
0
28
Brod Alan
21
0
0
0
0
0
0
8
Galan Borja
32
7
610
0
0
1
0
77
Kowalczyk Mateusz
21
7
630
0
0
2
0
19
Lukasiak Kacper
21
7
413
0
0
0
0
22
Milewski Sebastian
27
1
90
0
0
0
0
27
Nowak Bartosz
32
7
617
4
2
1
0
20
Rejczyk Filip
19
1
1
0
0
0
0
18
Swatowski Milosz
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buksa Aleksander
22
4
113
0
0
0
0
14
Lukowski Jakub
29
4
44
0
0
0
0
17
Markovic Eman
26
0
0
0
0
0
0
17
Marzec Mateusz
31
0
0
0
0
0
0
7
Rosolek Maciej
24
6
284
0
0
1
0
10
Wedrychowski Marcel
23
7
229
0
0
0
0
99
Zrelak Adam
31
4
240
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorak Rafal
52