Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Girona, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Girona
Sân vận động:
Estadio Municipal de Montilivi
Sức chứa:
14 624
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gazzaniga Paulo
33
2
133
0
0
0
1
25
Krapyvtsov Vladislav
20
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blind Daley
35
3
175
0
0
0
0
5
Lopez David
35
3
203
0
0
0
0
4
Martinez Arnau
22
2
122
0
0
0
0
24
Moreno Alex
32
2
135
0
0
0
0
2
Rincon Hugo
22
3
150
0
0
0
0
12
Vitor Reis
19
3
213
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asprilla Yaser
21
3
149
0
0
0
0
11
Lemar Thomas
29
3
144
0
0
0
0
23
Martin Ivan
26
2
110
0
0
0
0
33
Roca Joel
20
3
270
1
0
0
0
22
Solis Romero Jhon Elmer
20
3
174
0
0
0
0
15
Tsygankov Viktor
27
2
168
0
1
0
0
20
Witsel Axel
36
1
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Portu
33
3
104
0
0
0
0
7
Stuani Cristhian
38
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juan Carlos Martin
Chấn thương đầu gối
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blind Daley
35
2
152
0
0
0
0
16
Frances Alejandro
23
1
91
0
0
0
0
5
Lopez David
35
1
45
0
0
0
0
4
Martinez Arnau
22
2
120
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Martin Ivan
26
1
55
0
0
1
0
22
Solis Romero Jhon Elmer
20
1
66
0
0
0
0
6
van de Beek Donny
Chấn thương gót chân Achilles15.09.2025
28
2
96
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ba Papa
20
1
45
0
1
0
0
8
Portu
33
1
66
0
0
0
0
9
Ruiz Abel
25
1
55
0
0
0
0
20
Salvatierra Bryan
Chấn thương đầu gối22.09.2025
24
1
46
1
0
0
0
7
Stuani Cristhian
38
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gazzaniga Paulo
33
2
133
0
0
0
1
1
Juan Carlos Martin
Chấn thương đầu gối
37
1
90
0
0
0
0
25
Krapyvtsov Vladislav
20
2
136
0
0
0
0
40
Livakovic Dominik
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blind Daley
35
5
327
0
0
0
0
16
Frances Alejandro
23
1
91
0
0
0
0
28
Jordana Gibert
18
0
0
0
0
0
0
5
Lopez David
35
4
248
0
0
0
0
4
Martinez Arnau
22
4
242
1
1
0
0
24
Moreno Alex
32
2
135
0
0
0
0
2
Rincon Hugo
22
3
150
0
0
0
0
12
Vitor Reis
19
3
213
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asprilla Yaser
21
3
149
0
0
0
0
11
Lemar Thomas
29
3
144
0
0
0
0
23
Martin Ivan
26
3
165
0
0
1
0
8
Ounahi Azzedine
25
0
0
0
0
0
0
33
Roca Joel
20
3
270
1
0
0
0
22
Solis Romero Jhon Elmer
20
4
240
0
0
0
0
15
Tsygankov Viktor
27
2
168
0
1
0
0
20
Witsel Axel
36
1
78
0
0
0
0
6
van de Beek Donny
Chấn thương gót chân Achilles15.09.2025
28
2
96
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ba Papa
20
1
45
0
1
0
0
8
Portu
33
4
170
0
0
0
0
9
Ruiz Abel
25
1
55
0
0
0
0
20
Salvatierra Bryan
Chấn thương đầu gối22.09.2025
24
1
46
1
0
0
0
7
Stuani Cristhian
38
2
184
0
0
0
0
11
Vanat Vladyslav
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michel
49