Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gimnastica Segoviana, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Gimnastica Segoviana
Sân vận động:
Estadio La Albuera
(Segovia)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Oliva Hector
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Juan Silva
27
1
120
0
0
0
0
26
Marcos Hugo
22
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Borrego Javier
28
1
46
0
0
0
0
37
Chupo
34
1
56
0
0
0
0
8
Diaz Hugo
28
1
40
0
0
0
0
14
Llorente Fernando
34
1
81
0
0
0
0
6
Olmedilla Manu
36
1
120
1
0
0
0
20
Tellechea Ignacio
28
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ferreiroa Fernan
30
1
46
0
0
0
0
9
Gomez Diego
26
1
120
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carmona Pablo
37
0
0
0
0
0
0
44
Oliva Hector
21
1
120
0
0
0
0
33
Postigo Alejandro
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Garcia Guillermo
19
0
0
0
0
0
0
36
Huertas Jose
?
0
0
0
0
0
0
21
Juan Silva
27
1
120
0
0
0
0
26
Marcos Hugo
22
1
15
0
0
0
0
30
Pichu
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Borrego Javier
28
1
46
0
0
0
0
37
Chupo
34
1
56
0
0
0
0
22
De La Mata Juan
27
0
0
0
0
0
0
8
Diaz Hugo
28
1
40
0
0
0
0
29
Ibanes Rodrigo
?
0
0
0
0
0
0
16
Ivo
22
0
0
0
0
0
0
14
Llorente Fernando
34
1
81
0
0
0
0
6
Olmedilla Manu
36
1
120
1
0
0
0
32
Perez Rene
24
0
0
0
0
0
0
20
Tellechea Ignacio
28
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ferreiroa Fernan
30
1
46
0
0
0
0
9
Gomez Diego
26
1
120
0
0
1
0
27
Javi Cuenca
?
0
0
0
0
0
0
32
Maroto Alex
21
0
0
0
0
0
0
31
Perez Miguel
21
0
0
0
0
0
0
23
Tenas Marc
24
0
0
0
0
0
0