Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hoàng Anh Gia Lai, Việt Nam
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Việt Nam
HAGL
Sân vận động:
Sân vận động Pleiku
(Pleiku)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Trần Trung Kien
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Jairo Rodrigues
32
3
270
0
0
0
0
28
Nguyễn Anh Tài
29
3
150
0
0
0
0
7
Nguyễn Thanh Nhân
24
3
202
0
0
1
0
15
Nguyễn Văn Triệu
22
2
41
0
0
0
0
66
Phan Du Hoc
23
3
270
0
0
2
0
2
Trung Thang Ngô
19
1
18
0
0
0
0
38
Vo Phuoc Bao
21
2
114
0
0
0
0
5
Đinh Quang Kiet
18
3
253
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cao Hoang Minh
22
3
192
0
0
0
0
8
Khevin Fraga
28
2
99
0
0
0
0
10
Marciel
30
3
173
0
0
0
0
23
Nguyen Vinh Nguyen
23
3
265
0
0
1
0
68
Trần Gia Huy
21
2
74
0
0
1
0
11
Võ Đình Lâm
25
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gabriel Conceicao
24
3
270
0
0
0
0
19
Nguyen Duy Tam
23
3
117
0
0
0
0
77
Ryan Ryan
28
3
173
0
0
1
0
16
Trần Gia Bao
17
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Quang Trai
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Phan Đinh Vũ Hải
31
0
0
0
0
0
0
1
Trần Bao
?
0
0
0
0
0
0
25
Trần Trung Kien
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hoàng A
30
0
0
0
0
0
0
27
Huỳnh Tuấn Vũ
23
0
0
0
0
0
0
33
Jairo Rodrigues
32
3
270
0
0
0
0
28
Nguyễn Anh Tài
29
3
150
0
0
0
0
7
Nguyễn Thanh Nhân
24
3
202
0
0
1
0
15
Nguyễn Văn Triệu
22
2
41
0
0
0
0
66
Phan Du Hoc
23
3
270
0
0
2
0
2
Trung Thang Ngô
19
1
18
0
0
0
0
38
Vo Phuoc Bao
21
2
114
0
0
0
0
5
Đinh Quang Kiet
18
3
253
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cao Hoang Minh
22
3
192
0
0
0
0
8
Khevin Fraga
28
2
99
0
0
0
0
18
Lê Hữu Phước
24
0
0
0
0
0
0
10
Marciel
30
3
173
0
0
0
0
23
Nguyen Vinh Nguyen
23
3
265
0
0
1
0
68
Trần Gia Huy
21
2
74
0
0
1
0
6
Trần Thanh Sơn
27
0
0
0
0
0
0
11
Võ Đình Lâm
25
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gabriel Conceicao
24
3
270
0
0
0
0
29
Hoang Minh Tiến
20
0
0
0
0
0
0
19
Nguyen Duy Tam
23
3
117
0
0
0
0
12
Nguyen Minh Tâm
19
0
0
0
0
0
0
77
Ryan Ryan
28
3
173
0
0
1
0
16
Trần Gia Bao
17
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Quang Trai
48