Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng GFK Yalta, Ukraine
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ukraine
GFK Yalta
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Skif
(Novopavlovka)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League (Crimea)
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Golovachev Nikolay
21
13
1106
0
0
3
0
71
Isaev Ilya
23
8
517
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Asoyan Timur
20
18
1576
3
0
0
0
91
Mazur Valeri
34
11
861
2
0
0
0
88
Morev Aleksandr
37
16
576
0
0
3
0
20
Shestakov Sergey
30
18
1620
3
0
2
0
14
Sozanov Arsen
23
17
1384
0
0
3
0
13
Zakaev Georgiy
21
12
677
3
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Dzhioev Vladimir
20
4
321
0
0
0
0
18
Khashmatulla Mosaver
19
15
1229
0
0
2
0
19
Kotov Dmitriy
21
12
549
0
0
1
0
2
Podluzhnyi Mark
22
14
1162
1
0
4
0
33
Stepetskiy Yevgeniy
36
1
18
0
0
0
0
15
Tsitsika Kirill
21
7
157
0
0
2
0
3
Zhigulin Artur
30
17
1460
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Apozian Amaiak
24
16
1254
10
0
3
1
11
Khodarchenko Dmitriy
30
17
1356
4
0
5
1
7
Tsakoev Zaur
28
18
1549
12
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Golovachev Nikolay
21
13
1106
0
0
3
0
71
Isaev Ilya
23
8
517
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andryushchenko Arseniy
22
0
0
0
0
0
0
5
Asoyan Timur
20
18
1576
3
0
0
0
91
Mazur Valeri
34
11
861
2
0
0
0
88
Morev Aleksandr
37
16
576
0
0
3
0
20
Shestakov Sergey
30
18
1620
3
0
2
0
14
Sozanov Arsen
23
17
1384
0
0
3
0
13
Zakaev Georgiy
21
12
677
3
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Dzhioev Vladimir
20
4
321
0
0
0
0
18
Khashmatulla Mosaver
19
15
1229
0
0
2
0
19
Kotov Dmitriy
21
12
549
0
0
1
0
2
Podluzhnyi Mark
22
14
1162
1
0
4
0
33
Stepetskiy Yevgeniy
36
1
18
0
0
0
0
10
Torosan Eduard
20
0
0
0
0
0
0
15
Tsitsika Kirill
21
7
157
0
0
2
0
3
Zhigulin Artur
30
17
1460
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Apozian Amaiak
24
16
1254
10
0
3
1
11
Khodarchenko Dmitriy
30
17
1356
4
0
5
1
7
Tsakoev Zaur
28
18
1549
12
0
1
0