Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Geylang, Singapore
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Singapore
Geylang
Sân vận động:
Tampines Stadium
(Tampines)
Sức chứa:
3 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Khairullah Rudy
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmad Nazari Muhammad Nazrul bin
34
1
90
0
0
0
0
11
Hamzah Shakir
32
1
90
0
0
1
0
15
Ignjatovic Nikola
27
1
84
0
0
0
0
3
Salamat Tajeli
31
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bernard Pereira Joshua
27
1
90
0
0
0
0
10
Bezecourt Vincent
32
1
61
0
0
0
0
7
Fukashiro Riku
25
1
90
0
0
0
0
22
Ogawa Kaisei
24
1
90
0
0
0
0
18
Sulaiman Shahdan bin
37
1
30
0
0
0
0
20
Yokoyama Shodai
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hoshino Shuhei
29
1
90
0
0
0
0
9
Taniguchi Ryoya
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Ali
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gulam Mohamed Muhammad Zainol bin
33
0
0
0
0
0
0
24
Khairullah Rudy
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmad Nazari Muhammad Nazrul bin
34
1
90
0
0
0
0
2
Crichton Danial
22
0
0
0
0
0
0
11
Hamzah Shakir
32
1
90
0
0
1
0
15
Ignjatovic Nikola
27
1
84
0
0
0
0
52
Izzairie Nizwan
20
0
0
0
0
0
0
16
Ko Jae-hyun
23
0
0
0
0
0
0
3
Salamat Tajeli
31
1
7
0
0
0
0
49
Suhaimi Syafi
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bernard Pereira Joshua
27
1
90
0
0
0
0
10
Bezecourt Vincent
32
1
61
0
0
0
0
7
Fukashiro Riku
25
1
90
0
0
0
0
29
Ikhsanuddin Nur
19
0
0
0
0
0
0
6
Low Gareth
28
0
0
0
0
0
0
19
Noor Raiyan
19
0
0
0
0
0
0
22
Ogawa Kaisei
24
1
90
0
0
0
0
14
Pinto Ethan
21
0
0
0
0
0
0
18
Sulaiman Shahdan bin
37
1
30
0
0
0
0
20
Yokoyama Shodai
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Han Irfan
21
0
0
0
0
0
0
4
Hoshino Shuhei
29
1
90
0
0
0
0
57
Ismail Hud
20
0
0
0
0
0
0
61
Rio Riafe Prince
17
0
0
0
0
0
0
57
Sufi Hairil
25
0
0
0
0
0
0
9
Taniguchi Ryoya
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Ali
50