Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Getafe, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Getafe
Sân vận động:
Coliseum
(Getafe)
Sức chứa:
16 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Soria David
32
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bekhoucha Ismael
20
2
91
0
1
0
0
26
Davinchi
17
3
238
0
0
0
0
2
Djene
33
3
270
0
0
0
0
22
Duarte Domingos
30
2
180
0
0
0
0
16
Rico Diego
32
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arambarri Mauro
29
3
270
0
0
1
0
21
Iglesias Sanchez Juan Antonio
27
3
270
0
0
0
0
6
Martin Mario
21
3
238
0
0
1
0
5
Milla Luis
30
3
270
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Liso Adrian
20
3
258
3
0
0
0
9
Mayoral Borja
28
1
33
0
0
0
0
20
da Costa Coba
23
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordalas Jimenez Jose
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Letacek Jiri
26
5
510
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bekhoucha Ismael
20
1
18
0
0
1
0
2
Djene
33
4
200
0
0
0
0
22
Duarte Domingos
30
5
484
0
0
0
0
16
Rico Diego
32
2
210
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arambarri Mauro
29
2
200
0
0
1
0
21
Iglesias Sanchez Juan Antonio
27
5
408
0
0
0
0
5
Milla Luis
30
3
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Juanmi
Chấn thương đầu gối
32
1
45
0
0
0
0
9
Mayoral Borja
28
3
87
1
0
0
0
20
da Costa Coba
23
4
281
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordalas Jimenez Jose
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Benito Jorge
19
0
0
0
0
0
0
40
Ferrer Diego
18
0
0
0
0
0
0
1
Letacek Jiri
26
5
510
0
0
1
0
35
Medenica Djordjije
18
0
0
0
0
0
0
13
Soria David
32
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abqar Abdel
26
0
0
0
0
0
0
31
Bekhoucha Ismael
20
3
109
0
1
1
0
26
Davinchi
17
3
238
0
0
0
0
2
Djene
33
7
470
0
0
0
0
22
Duarte Domingos
30
7
664
0
0
0
0
17
Kiko Femenia
34
0
0
0
0
0
0
16
Rico Diego
32
5
480
0
0
3
1
27
Surkov Ivan
20
0
0
0
0
0
0
33
Vilaplana Dachs Marc
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alcantara Alberto Risco
20
0
0
0
0
0
0
8
Arambarri Mauro
29
5
470
0
0
2
0
21
Iglesias Sanchez Juan Antonio
27
8
678
0
0
0
0
5
Javier Munoz
30
0
0
0
0
0
0
6
Martin Mario
21
3
238
0
0
1
0
5
Milla Luis
30
6
534
0
2
0
0
17
Neyou Yvan
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Aleksandrov Nikita
21
0
0
0
0
0
0
11
Alex Sancris
28
0
0
0
0
0
0
37
Joselu
21
0
0
0
0
0
0
24
Juanmi
Chấn thương đầu gối
32
1
45
0
0
0
0
17
Kamara Abu
Chưa đảm bảo thể lực
22
0
0
0
0
0
0
23
Liso Adrian
20
3
258
3
0
0
0
9
Mayoral Borja
28
4
120
1
0
0
0
20
da Costa Coba
23
5
314
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordalas Jimenez Jose
61