Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gent, Bỉ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bỉ
Gent
Sân vận động:
Planet Group Arena
(Gent)
Sức chứa:
20 185
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Roef Davy
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Tiago
24
5
319
0
1
0
0
25
Essaouabi Hatim
24
1
66
0
0
0
0
2
Kotto Samuel
22
4
270
0
0
0
0
3
Paskotsi Maksim
22
3
269
1
0
0
0
44
Van Der Heyden Siebe
27
3
258
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Da Silva Lopes Leonardo
26
5
385
0
0
0
0
27
De Vlieger Tibe
19
2
94
0
0
0
0
17
Delorge-Knieper Mathias
21
4
308
0
0
0
0
28
El Adfaoui Mohammed
17
3
23
0
1
0
0
6
Gandelman Omri
25
3
201
1
0
0
0
15
Ito Atsuki
27
5
450
1
0
1
0
37
Kadri Abdelhak
25
2
118
0
1
1
0
10
Omgba Aime
22
3
57
0
0
0
0
18
Samoise Matisse
23
5
441
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Goore Hyllarion
20
5
257
2
0
1
0
7
Kanga Wilfried
27
5
446
1
1
0
0
11
Sonko Momodou
20
5
143
0
0
0
0
19
Surdez Franck
23
4
172
0
0
1
0
14
Vanzeir Dante
27
2
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leko Ivan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Peersman Kjell
21
0
0
0
0
0
0
33
Roef Davy
31
5
450
0
0
0
0
23
Vandenberghe Tom
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Tiago
24
5
319
0
1
0
0
35
De Meyer Gilles
18
0
0
0
0
0
0
25
Essaouabi Hatim
24
1
66
0
0
0
0
2
Kotto Samuel
22
4
270
0
0
0
0
26
Lagae Bram
21
0
0
0
0
0
0
13
Mitrovic Stefan
Chấn thương
35
0
0
0
0
0
0
3
Paskotsi Maksim
22
3
269
1
0
0
0
38
Soumah Mohamed
22
0
0
0
0
0
0
44
Van Der Heyden Siebe
27
3
258
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Da Silva Lopes Leonardo
26
5
385
0
0
0
0
27
De Vlieger Tibe
19
2
94
0
0
0
0
17
Delorge-Knieper Mathias
21
4
308
0
0
0
0
28
El Adfaoui Mohammed
17
3
23
0
1
0
0
6
Gandelman Omri
25
3
201
1
0
0
0
15
Ito Atsuki
27
5
450
1
0
1
0
37
Kadri Abdelhak
25
2
118
0
1
1
0
10
Omgba Aime
22
3
57
0
0
0
0
18
Samoise Matisse
23
5
441
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Goore Hyllarion
20
5
257
2
0
1
0
7
Kanga Wilfried
27
5
446
1
1
0
0
11
Sonko Momodou
20
5
143
0
0
0
0
19
Surdez Franck
23
4
172
0
0
1
0
14
Vanzeir Dante
27
2
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leko Ivan
47