Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gent U23, Bỉ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bỉ
Gent U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Peersman Kjell
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ayinde Abdoul
20
4
360
0
1
1
0
35
De Meyer Gilles
18
4
360
0
0
0
0
56
Diallo Mamadou
18
2
180
0
0
1
0
38
Soumah Mohamed
22
4
360
1
0
3
0
57
Volckaert Matties
22
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Asselman Wout
20
2
137
0
0
1
0
27
De Vlieger Tibe
19
1
90
0
0
1
0
28
El Adfaoui Mohammed
17
1
90
0
1
0
0
70
Mazouz Jassim
21
4
189
0
1
0
0
67
Soroka Oleksandr
18
2
180
0
0
0
0
77
Vanderdonck Gyano
18
4
238
0
1
0
0
66
Vidarsson Viktor
18
4
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Abdullahi Abubakar
19
4
326
1
0
1
0
60
Buggea Simon
18
3
43
1
0
0
0
73
Donny Sylla Ali
18
3
21
0
0
0
0
59
Seck El Hadji
18
4
333
2
0
0
0
79
Vydysh Ruslan
19
4
299
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matton Thomas
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
De Coninck Victor
19
0
0
0
0
0
0
31
Evers Bas
16
0
0
0
0
0
0
30
Peersman Kjell
21
4
360
0
0
0
0
50
Vanden Borre Rene
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ayinde Abdoul
20
4
360
0
1
1
0
71
Blondeel Preben
16
0
0
0
0
0
0
35
De Meyer Gilles
18
4
360
0
0
0
0
56
Diallo Mamadou
18
2
180
0
0
1
0
74
Kongolo Trey
18
0
0
0
0
0
0
65
Morel Briek
19
0
0
0
0
0
0
38
Soumah Mohamed
22
4
360
1
0
3
0
55
Thienpont Nicolas
19
0
0
0
0
0
0
17
Vernemmen Hannes
20
0
0
0
0
0
0
57
Volckaert Matties
22
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Asselman Wout
20
2
137
0
0
1
0
27
De Vlieger Tibe
19
1
90
0
0
1
0
28
El Adfaoui Mohammed
17
1
90
0
1
0
0
Laghmich Noah
18
0
0
0
0
0
0
70
Mazouz Jassim
21
4
189
0
1
0
0
67
Soroka Oleksandr
18
2
180
0
0
0
0
80
Van Hoorick Briek
19
0
0
0
0
0
0
77
Vanderdonck Gyano
18
4
238
0
1
0
0
66
Vidarsson Viktor
18
4
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Abdullahi Abubakar
19
4
326
1
0
1
0
60
Buggea Simon
18
3
43
1
0
0
0
73
Donny Sylla Ali
18
3
21
0
0
0
0
59
Seck El Hadji
18
4
333
2
0
0
0
16
Sylla Ali Dony
18
0
0
0
0
0
0
79
Vydysh Ruslan
19
4
299
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matton Thomas
39