Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Genoa, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Genoa
Sân vận động:
Stadio Luigi Ferraris
(Genoa)
Sức chứa:
36 599
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leali Nicola
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Marcandalli Alessandro
23
1
90
0
0
0
0
3
Martin Aaron
28
2
180
0
0
1
0
15
Norton-Cuffy Brooke
21
2
180
0
0
0
0
5
Ostigard Leo
25
1
90
0
0
1
0
22
Vasquez Johan
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carboni Valentin
20
2
138
0
0
0
0
77
Ellertsson Mikael Egill
23
2
95
0
0
0
0
32
Frendrup Morten
24
2
165
0
0
0
0
11
Gronbaek Albert
24
1
60
0
0
0
0
17
Malinovskyi Ruslan
32
1
26
0
0
0
0
73
Masini Patrizio
24
2
180
0
0
0
0
8
Stanciu Nicolae
32
2
152
0
0
0
0
2
Thorsby Morten
29
2
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Colombo Lorenzo
23
2
151
0
0
0
0
21
Ekhator Jeff
18
2
31
0
0
1
0
18
Ekuban Caleb
31
1
13
0
0
0
0
10
Junior Messias
34
1
31
0
0
0
0
9
Vitinha
25
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vieira Patrick
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leali Nicola
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Marcandalli Alessandro
23
1
70
0
0
0
0
3
Martin Aaron
28
1
90
0
1
0
0
15
Norton-Cuffy Brooke
21
1
90
0
0
0
0
5
Ostigard Leo
25
1
21
0
0
0
0
22
Vasquez Johan
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carboni Valentin
20
1
59
1
0
0
0
32
Frendrup Morten
24
1
90
0
0
0
0
11
Gronbaek Albert
24
1
59
0
0
0
0
17
Malinovskyi Ruslan
32
1
32
0
0
0
0
73
Masini Patrizio
24
1
90
0
0
0
0
8
Stanciu Nicolae
32
1
80
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Colombo Lorenzo
23
1
70
0
0
0
0
10
Junior Messias
34
1
32
0
0
0
0
76
Venturino Lorenzo
19
1
11
0
0
0
0
9
Vitinha
25
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vieira Patrick
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leali Nicola
32
3
270
0
0
0
0
31
Siegrist Benjamin
33
0
0
0
0
0
0
39
Sommariva Daniele
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Marcandalli Alessandro
23
2
160
0
0
0
0
3
Martin Aaron
28
3
270
0
1
1
0
15
Norton-Cuffy Brooke
21
3
270
0
0
0
0
5
Ostigard Leo
25
2
111
0
0
1
0
34
Otoa Sebastian
Chấn thương đùi15.09.2025
21
0
0
0
0
0
0
20
Sabelli Stefano
32
0
0
0
0
0
0
22
Vasquez Johan
26
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carboni Valentin
20
3
197
1
0
0
0
30
Cuenca Martinez Hugo Francisco
20
0
0
0
0
0
0
77
Ellertsson Mikael Egill
23
2
95
0
0
0
0
32
Frendrup Morten
24
3
255
0
0
0
0
11
Gronbaek Albert
24
2
119
0
0
0
0
17
Malinovskyi Ruslan
32
2
58
0
0
0
0
73
Masini Patrizio
24
3
270
0
0
0
0
71
Onana Jean
Chưa đảm bảo thể lực
25
0
0
0
0
0
0
24
Scaglione Roberto
15
0
0
0
0
0
0
8
Stanciu Nicolae
32
3
232
1
0
0
0
2
Thorsby Morten
29
2
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Colombo Lorenzo
23
3
221
0
0
0
0
22
Cornet Maxwel
28
0
0
0
0
0
0
21
Ekhator Jeff
18
2
31
0
0
1
0
18
Ekuban Caleb
31
1
13
0
0
0
0
40
Fini Seydou
19
0
0
0
0
0
0
10
Junior Messias
34
2
63
0
0
0
0
9
Nuredini Joi
18
0
0
0
0
0
0
76
Venturino Lorenzo
19
1
11
0
0
0
0
9
Vitinha
25
3
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vieira Patrick
49