Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Genclerbirligi, Thổ Nhĩ Kỳ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thổ Nhĩ Kỳ
Genclerbirligi
Sân vận động:
Eryaman Stadium
(Ankara)
Sức chứa:
20 560
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akkan Gokhan
30
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Dursun Abdurrahim
26
4
255
0
0
0
0
6
Goutas Dimitrios
31
4
360
1
0
0
0
23
Hanousek Matej
32
4
273
0
0
0
0
14
Nalepa Michal
30
3
262
0
0
2
1
90
Osmanoglu Sinan
35
3
33
0
0
0
0
13
Pereira Pedro
27
4
360
0
0
0
0
2
Thalisson Kelven
27
4
309
0
0
0
0
35
Ulgun Ogulcan
27
1
45
0
0
0
0
88
Uzum Firatcan
Chưa đảm bảo thể lực
26
1
46
0
0
0
0
4
Zuzek Zan
28
4
358
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Etebo Peter
Chấn thương cơ
29
1
42
0
0
0
0
11
Gurpuz Goktan
22
4
283
0
1
1
0
81
Kyabou Moussa
27
2
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Demir Dilhan
22
1
9
0
0
0
0
22
Koita Sekou
25
2
112
0
0
0
0
10
Mimaroglu Metehan
31
4
295
1
0
0
0
29
Niang M'Baye
30
1
21
0
0
0
0
8
Onur Samed
23
4
147
0
0
1
0
7
Onyekuru Henry
Chấn thương
28
1
19
0
0
0
0
9
Popa Daniel
Chấn thương
30
1
68
0
0
0
0
20
Traore Adama
30
2
158
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eroglu Huseyin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akkan Gokhan
30
4
360
0
0
1
0
33
Aydin Ebrar
25
0
0
0
0
0
0
18
Erenturk Erhan
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Atay Taha Necati
18
0
0
0
0
0
0
77
Dursun Abdurrahim
26
4
255
0
0
0
0
6
Goutas Dimitrios
31
4
360
1
0
0
0
23
Hanousek Matej
32
4
273
0
0
0
0
25
Islamoglu Umut
18
0
0
0
0
0
0
14
Nalepa Michal
30
3
262
0
0
2
1
90
Osmanoglu Sinan
35
3
33
0
0
0
0
13
Pereira Pedro
27
4
360
0
0
0
0
2
Thalisson Kelven
27
4
309
0
0
0
0
35
Ulgun Ogulcan
27
1
45
0
0
0
0
27
Unal Emirhan
20
0
0
0
0
0
0
88
Uzum Firatcan
Chưa đảm bảo thể lực
26
1
46
0
0
0
0
4
Zuzek Zan
28
4
358
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Akbal Mehmet
?
0
0
0
0
0
0
5
Etebo Peter
Chấn thương cơ
29
1
42
0
0
0
0
12
Gok Ataberk
25
0
0
0
0
0
0
11
Gurpuz Goktan
22
4
283
0
1
1
0
61
Kemaloglu Ensar
Chấn thương đầu gối
26
0
0
0
0
0
0
81
Kyabou Moussa
27
2
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Altiparmak Sami
24
0
0
0
0
0
0
21
Demir Dilhan
22
1
9
0
0
0
0
97
Durmaz Elias
25
0
0
0
0
0
0
22
Koita Sekou
25
2
112
0
0
0
0
99
Leo Gaucho
24
0
0
0
0
0
0
10
Mimaroglu Metehan
31
4
295
1
0
0
0
29
Niang M'Baye
30
1
21
0
0
0
0
8
Onur Samed
23
4
147
0
0
1
0
7
Onyekuru Henry
Chấn thương
28
1
19
0
0
0
0
9
Popa Daniel
Chấn thương
30
1
68
0
0
0
0
20
Traore Adama
30
2
158
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eroglu Huseyin
52