Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gefle, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Gefle
Sân vận động:
Gavlevallen
(Gävle)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Johansson Tobias
29
9
810
0
0
0
0
22
Strindlund Villy
17
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aras Umit
30
6
457
0
0
0
0
24
Ekman Philip
21
8
80
0
0
0
0
4
Hansemon Theodor
22
20
1780
3
0
5
0
18
Hiekkanen Eddie
24
6
52
0
0
2
0
15
Nezirevic Alem
21
19
1658
3
0
3
0
16
Persson Kevin
26
20
1790
1
0
2
0
29
Rauschenberg Martin
33
17
1410
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andersson Hugo
18
5
220
0
0
0
0
13
Berggren Mans
24
20
1692
5
0
5
0
12
Bradenmark Johan
19
3
109
0
0
0
0
12
Jacinto Carlos
22
4
253
3
0
1
0
2
Kack Oskar
21
6
530
0
0
0
0
8
Karlsson Oskar
23
12
436
0
0
2
0
19
Lenerius Linus
19
5
63
0
0
0
0
10
Mokede Malik
20
21
1319
4
0
0
0
20
Rydell Aaron
18
6
146
0
0
2
0
6
Shino Yonis
21
10
399
0
0
1
0
20
Sugita Yukiya
32
6
458
0
0
1
0
14
Yaldir Deniz
30
19
1412
0
0
2
0
9
Zahirovic Alen
22
14
1000
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beronius Leon
20
15
998
2
0
2
0
11
Englund Leo
34
6
485
0
0
1
0
7
Gibrill During Ahmed
20
7
142
0
0
0
0
20
Jamshidi Arthin
19
4
250
1
0
0
0
23
Lattman Alvin
20
5
70
0
0
0
0
7
Simba Pascal
25
3
220
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hedvall William
17
0
0
0
0
0
0
27
Johansson Tobias
29
9
810
0
0
0
0
1
Markstrom Tim
38
0
0
0
0
0
0
22
Strindlund Villy
17
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aras Umit
30
6
457
0
0
0
0
24
Ekman Philip
21
8
80
0
0
0
0
4
Hansemon Theodor
22
20
1780
3
0
5
0
18
Hiekkanen Eddie
24
6
52
0
0
2
0
15
Nezirevic Alem
21
19
1658
3
0
3
0
16
Persson Kevin
26
20
1790
1
0
2
0
29
Rauschenberg Martin
33
17
1410
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andersson Hugo
18
5
220
0
0
0
0
13
Berggren Mans
24
20
1692
5
0
5
0
12
Bradenmark Johan
19
3
109
0
0
0
0
12
Jacinto Carlos
22
4
253
3
0
1
0
2
Kack Oskar
21
6
530
0
0
0
0
8
Karlsson Oskar
23
12
436
0
0
2
0
19
Lenerius Linus
19
5
63
0
0
0
0
10
Mokede Malik
20
21
1319
4
0
0
0
20
Rydell Aaron
18
6
146
0
0
2
0
6
Shino Yonis
21
10
399
0
0
1
0
20
Sugita Yukiya
32
6
458
0
0
1
0
14
Yaldir Deniz
30
19
1412
0
0
2
0
9
Zahirovic Alen
22
14
1000
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beronius Leon
20
15
998
2
0
2
0
11
Englund Leo
34
6
485
0
0
1
0
7
Gibrill During Ahmed
20
7
142
0
0
0
0
20
Jamshidi Arthin
19
4
250
1
0
0
0
23
Lattman Alvin
20
5
70
0
0
0
0
7
Simba Pascal
25
3
220
2
0
1
0