Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep
Sân vận động:
Kalyon Stadyumu
Sức chứa:
35 574
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bozan Mustafa
25
3
244
0
1
1
1
1
Dioudis Sokratis
32
1
24
0
0
0
0
20
Gorgen Zafer
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abena Myenty
30
4
360
0
0
1
0
17
Guler Semih
30
3
225
0
0
1
0
4
Kizildag Arda
26
3
226
1
0
1
0
22
M'Bakata Salem
Chấn thương đầu gối30.06.2026
27
1
35
0
0
0
0
2
Perez Luis
30
1
16
0
0
0
0
77
Rodrigues Kevin
31
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cihan Mirza
24
3
25
0
0
0
0
6
Kabasakal Melih
29
1
90
1
0
1
0
10
Kozlowski Kacper
21
4
347
0
0
1
0
44
Maxim Alexandru
35
4
326
1
3
1
0
5
Ndiaye Papa
34
4
192
0
0
1
0
61
Ozcicek Ogun
26
4
196
0
0
1
0
18
Sorescu Deian
28
4
349
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bacuna Juninho
28
4
177
0
0
1
0
21
Boateng Emmanuel
29
4
291
0
0
1
0
26
Kalin Ali Osman
17
1
35
0
0
0
0
27
Kulasin Enver
21
3
113
0
0
0
0
11
Lungoyi Christopher
25
4
230
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tasdemir Ismet
51
Yilmaz Burak
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Alkis Ibrahim Kagan
19
0
0
0
0
0
0
71
Bozan Mustafa
25
3
244
0
1
1
1
1
Dioudis Sokratis
32
1
24
0
0
0
0
20
Gorgen Zafer
25
1
90
0
0
0
0
90
Nacar Yusuf
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abena Myenty
30
4
360
0
0
1
0
24
Basyigit Onur
21
0
0
0
0
0
0
17
Guler Semih
30
3
225
0
0
1
0
4
Kizildag Arda
26
3
226
1
0
1
0
22
M'Bakata Salem
Chấn thương đầu gối30.06.2026
27
1
35
0
0
0
0
2
Perez Luis
30
1
16
0
0
0
0
77
Rodrigues Kevin
31
4
360
0
0
1
0
30
Sangare Nazim
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Camara Drissa
23
0
0
0
0
0
0
8
Cihan Mirza
24
3
25
0
0
0
0
89
Gezer Nevzat
19
0
0
0
0
0
0
93
Gunes Muhammet
19
0
0
0
0
0
0
6
Kabasakal Melih
29
1
90
1
0
1
0
10
Kozlowski Kacper
21
4
347
0
0
1
0
44
Maxim Alexandru
35
4
326
1
3
1
0
5
Ndiaye Papa
34
4
192
0
0
1
0
61
Ozcicek Ogun
26
4
196
0
0
1
0
18
Sorescu Deian
28
4
349
1
0
0
0
8
Soyalp Furkan
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bacuna Juninho
28
4
177
0
0
1
0
27
Bayo Mohamed
27
0
0
0
0
0
0
21
Boateng Emmanuel
29
4
291
0
0
1
0
26
Kalin Ali Osman
17
1
35
0
0
0
0
27
Kulasin Enver
21
3
113
0
0
0
0
11
Lungoyi Christopher
25
4
230
1
0
0
0
67
Tas Cagan
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tasdemir Ismet
51
Yilmaz Burak
40