Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gateshead, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Gateshead
Sân vận động:
Gateshead International Stadium
(Gateshead)
Sức chứa:
11 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brooks Tiernan
22
4
315
0
0
0
0
33
Shelvey George
24
4
316
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ferguson David
31
7
554
0
0
0
0
18
Grayson Joe
26
4
316
0
0
0
0
2
Johnson Callum
28
3
246
0
0
1
0
34
Melbourne Max
26
3
147
0
0
0
0
26
Pani Connor
21
7
571
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adom Kain
23
7
511
3
0
3
0
35
Bone Callum
?
3
64
0
0
0
0
32
Chapman Harrison
27
7
522
1
2
1
0
23
Fitzhugh Ethan
22
6
143
0
0
0
0
6
Flint Will
19
7
391
2
0
1
0
17
Home Joshua
20
7
444
0
0
0
0
21
Hurst Kyle
23
7
424
3
0
0
0
20
John Fenton
21
7
447
0
1
1
0
5
Richardson Kenton
27
7
630
0
1
3
0
8
Sheaf Maxwell
25
6
153
0
0
3
0
31
Williams Ben
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Nouble Frank
33
7
462
1
2
1
0
9
Telford Dominic
28
4
288
1
0
1
0
39
Thompson Oli
20
1
2
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Shelvey George
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Lynn Christian
?
1
90
0
0
0
0
37
Milmore Carter
19
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adom Kain
23
1
57
1
0
0
0
35
Bone Callum
?
1
90
1
0
0
0
32
Chapman Harrison
27
1
57
1
0
0
0
6
Flint Will
19
1
67
0
0
0
0
17
Home Joshua
20
1
35
0
0
0
0
21
Hurst Kyle
23
1
90
0
1
0
0
20
John Fenton
21
1
56
0
0
1
0
5
Richardson Kenton
27
1
24
0
0
0
0
8
Sheaf Maxwell
25
1
90
0
0
1
0
31
Williams Ben
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Lowery Lucas
18
1
34
0
0
0
0
39
Thompson Oli
20
1
34
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brooks Tiernan
22
4
315
0
0
0
0
43
Leech Preston
?
0
0
0
0
0
0
33
Shelvey George
24
5
406
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ferguson David
31
7
554
0
0
0
0
18
Grayson Joe
26
4
316
0
0
0
0
2
Johnson Callum
28
3
246
0
0
1
0
48
Lynn Christian
?
1
90
0
0
0
0
34
Melbourne Max
26
3
147
0
0
0
0
37
Milmore Carter
19
1
23
0
0
0
0
26
Pani Connor
21
7
571
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adom Kain
23
8
568
4
0
3
0
35
Bone Callum
?
4
154
1
0
0
0
32
Chapman Harrison
27
8
579
2
2
1
0
23
Fitzhugh Ethan
22
6
143
0
0
0
0
6
Flint Will
19
8
458
2
0
1
0
17
Home Joshua
20
8
479
0
0
0
0
21
Hurst Kyle
23
8
514
3
1
0
0
20
John Fenton
21
8
503
0
1
2
0
23
Newton Tyrelle
20
0
0
0
0
0
0
5
Richardson Kenton
27
8
654
0
1
3
0
8
Sheaf Maxwell
25
7
243
0
0
4
0
31
Williams Ben
20
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Lowery Lucas
18
1
34
0
0
0
0
14
Nouble Frank
33
7
462
1
2
1
0
9
Telford Dominic
28
4
288
1
0
1
0
39
Thompson Oli
20
2
36
0
0
1
0