Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gamle Oslo, Na Uy
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Na Uy
Gamle Oslo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Hạng 3 - Bảng 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Storsve Vegard
23
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Baekkelund Eirik Aalstad
27
2
0
1
0
0
0
16
Furu Ivar
31
1
0
0
0
0
0
2
Sowe Fender
25
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anthonessen Felix Leenborg
26
1
0
1
0
0
0
Hansen Fredrik
26
3
0
5
0
0
0
Jammeh Ebrima
25
6
0
7
0
0
0
8
Jatta Pa-Modou
24
1
0
1
0
0
0
10
Ness Ulrich Ostigard
28
2
0
2
0
0
0
32
Raaholt Nicklas
31
1
0
0
0
1
1
28
Sereba Zike Joacim
25
1
0
1
0
0
0
Tavakoli Daniel
28
8
0
11
0
0
0
15
Telle Remi Jensen
26
2
0
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Eikeng Erik
29
1
0
1
0
0
0
Skar-Lentze David
22
1
0
1
0
0
0
Sorlie Severin
29
7
0
9
0
0
0
15
Valstad John
32
1
0
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Storsve Vegard
23
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Baekkelund Eirik Aalstad
27
2
0
1
0
0
0
16
Furu Ivar
31
1
0
0
0
0
0
2
Sowe Fender
25
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anthonessen Felix Leenborg
26
1
0
1
0
0
0
Hansen Fredrik
26
3
0
5
0
0
0
Jammeh Ebrima
25
6
0
7
0
0
0
8
Jatta Pa-Modou
24
1
0
1
0
0
0
10
Ness Ulrich Ostigard
28
2
0
2
0
0
0
32
Raaholt Nicklas
31
1
0
0
0
1
1
28
Sereba Zike Joacim
25
1
0
1
0
0
0
Tavakoli Daniel
28
8
0
11
0
0
0
15
Telle Remi Jensen
26
2
0
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Eikeng Erik
29
1
0
1
0
0
0
24
Nguen Riel
24
0
0
0
0
0
0
Skar-Lentze David
22
1
0
1
0
0
0
Sorlie Severin
29
7
0
9
0
0
0
15
Valstad John
32
1
0
1
0
0
0