Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gambia U17, châu Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Phi
Gambia U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Darboe Sebastian
16
2
136
0
0
0
0
1
Jammeh Mbemba
17
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jatta Embrima
17
1
90
0
0
0
0
5
Keita Yusupha
16
4
316
0
0
0
0
4
Mboob Abdou
16
4
349
0
0
0
0
2
Sanneh Kawsu
15
3
220
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baba Alagie
15
3
128
0
0
0
0
8
Bah Alh-Bubacarr
17
3
121
0
0
1
0
21
Camara Kebba
17
4
360
0
0
0
0
24
Colley Alagie
16
2
30
0
0
0
0
14
Daffeh Sambujang
15
1
53
0
0
0
0
3
Danso Muhammed
17
3
270
0
1
2
0
16
Njundu Ahmed
15
4
181
1
1
1
0
15
Sanyang Omar
16
4
177
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Drammeh Alieu
16
4
347
3
0
0
0
20
Jammeh Bakary
16
3
82
0
0
0
0
17
Mendy Bisenty
16
4
266
2
0
0
0
6
Sarjo Pa Omar
15
4
354
0
0
1
0
11
Sonko Ismaila
16
2
53
0
0
0
0
9
Susso Bubacarr
17
4
176
0
1
0
0
12
Touray Sharif
15
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Darboe Sebastian
16
2
136
0
0
0
0
1
Jammeh Mbemba
17
3
225
0
0
0
0
18
Mbye Fallou
14
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jatta Embrima
17
1
90
0
0
0
0
5
Keita Yusupha
16
4
316
0
0
0
0
4
Mboob Abdou
16
4
349
0
0
0
0
2
Sanneh Kawsu
15
3
220
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baba Alagie
15
3
128
0
0
0
0
8
Bah Alh-Bubacarr
17
3
121
0
0
1
0
21
Camara Kebba
17
4
360
0
0
0
0
24
Colley Alagie
16
2
30
0
0
0
0
14
Daffeh Sambujang
15
1
53
0
0
0
0
3
Danso Muhammed
17
3
270
0
1
2
0
16
Njundu Ahmed
15
4
181
1
1
1
0
15
Sanyang Omar
16
4
177
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Drammeh Alieu
16
4
347
3
0
0
0
20
Jammeh Bakary
16
3
82
0
0
0
0
17
Mendy Bisenty
16
4
266
2
0
0
0
6
Sarjo Pa Omar
15
4
354
0
0
1
0
11
Sonko Ismaila
16
2
53
0
0
0
0
9
Susso Bubacarr
17
4
176
0
1
0
0
12
Touray Sharif
15
1
45
0
0
0
0
19
Touray Yankuba
15
0
0
0
0
0
0