Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng EGS Gafsa, Tunisia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tunisia
EGS Gafsa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tunisia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Frioui Ali
32
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chaabani Baraket
?
1
0
0
0
0
0
19
Horchani Ahmed
24
1
0
0
0
0
0
15
Mejri Seddik
31
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barbati Anas
26
1
0
0
0
0
0
28
Ben Chaieb Hassine
30
1
0
0
0
0
0
31
Bennour Mohamed
?
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Omrani Amir
36
1
0
0
0
0
0
11
Ben Hassine Fayed
26
2
0
4
0
0
0
9
Mbarek Hassen
32
1
0
0
0
0
0
10
Mbarek Haythem
34
1
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kasri Skander
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ben Rebha Raed
22
0
0
0
0
0
0
13
Frioui Ali
32
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chaabani Baraket
?
1
0
0
0
0
0
5
Chokri Azer
26
0
0
0
0
0
0
19
Horchani Ahmed
24
1
0
0
0
0
0
15
Mejri Seddik
31
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barbati Anas
26
1
0
0
0
0
0
28
Ben Chaieb Hassine
30
1
0
0
0
0
0
31
Bennour Mohamed
?
1
0
0
0
0
0
20
Mhamedi Heythem
36
0
0
0
0
0
0
35
Mkadem Adem
?
0
0
0
0
0
0
25
Traore Alkhaly
29
0
0
0
0
0
0
6
Yahia Hassan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Omrani Amir
36
1
0
0
0
0
0
Bali Ali
28
0
0
0
0
0
0
11
Ben Hassine Fayed
26
2
0
4
0
0
0
9
Mbarek Hassen
32
1
0
0
0
0
0
10
Mbarek Haythem
34
1
0
0
0
0
0
29
Salhi Yassine
35
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kasri Skander
67