Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fulham, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Fulham
Sân vận động:
Craven Cottage
(London)
Sức chứa:
29 589
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leno Bernd
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersen Joachim
29
3
270
0
0
0
0
3
Bassey Calvin
25
3
270
0
0
1
0
21
Castagne Timothy
29
3
129
0
0
0
0
15
Cuenca Jorge
25
1
84
0
0
0
0
33
Robinson Antonee
28
2
53
0
0
0
0
2
Tete Kenny
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berge Sander
27
3
246
0
0
0
0
10
Cairney Tom
34
1
25
0
0
1
0
17
Iwobi Alex
29
3
240
0
1
1
0
24
King Joshua
18
3
215
0
0
0
0
20
Lukic Sasa
29
3
270
0
0
2
0
30
Sessegnon Ryan
25
2
129
0
0
0
0
32
Smith Rowe Emile
25
3
58
1
0
0
0
8
Wilson Harry
28
3
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Jimenez Raul
34
3
118
0
0
0
0
9
Rodrigo Muniz
24
3
155
1
0
1
0
11
Traore Adama
29
2
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silva Marco
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lecomte Benjamin
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bassey Calvin
25
1
27
0
0
0
0
21
Castagne Timothy
29
1
70
0
0
1
0
15
Cuenca Jorge
25
1
90
0
0
0
0
31
Diop Issa
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cairney Tom
34
1
90
0
0
0
0
17
Iwobi Alex
29
1
27
0
0
0
0
24
King Joshua
18
1
21
0
0
0
0
20
Lukic Sasa
29
1
4
0
0
0
0
6
Reed Harrison
30
1
90
0
1
0
0
30
Sessegnon Ryan
25
1
64
0
0
0
0
32
Smith Rowe Emile
25
1
87
0
0
0
0
8
Wilson Harry
28
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Jimenez Raul
34
1
69
1
0
0
0
9
Rodrigo Muniz
24
1
22
0
0
0
0
11
Traore Adama
29
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silva Marco
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lecomte Benjamin
34
1
90
0
0
0
0
1
Leno Bernd
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amissah Samuel
18
0
0
0
0
0
0
5
Andersen Joachim
29
3
270
0
0
0
0
3
Bassey Calvin
25
4
297
0
0
1
0
21
Castagne Timothy
29
4
199
0
0
1
0
15
Cuenca Jorge
25
2
174
0
0
0
0
31
Diop Issa
28
1
90
0
0
0
0
33
Robinson Antonee
28
2
53
0
0
0
0
2
Tete Kenny
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berge Sander
27
3
246
0
0
0
0
10
Cairney Tom
34
2
115
0
0
1
0
34
Esenga Jonathan
18
0
0
0
0
0
0
17
Iwobi Alex
29
4
267
0
1
1
0
24
King Joshua
18
4
236
0
0
0
0
20
Lukic Sasa
29
4
274
0
0
2
0
6
Reed Harrison
30
1
90
0
1
0
0
30
Sessegnon Ryan
25
3
193
0
0
0
0
32
Smith Rowe Emile
25
4
145
1
0
0
0
8
Wilson Harry
28
4
214
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chukwueze Samuel
26
0
0
0
0
0
0
7
Jimenez Raul
34
4
187
1
0
0
0
11
Kevin
22
0
0
0
0
0
0
41
Kusi Asare Johan
18
0
0
0
0
0
0
39
Loupalo-Bi Aaron
19
0
0
0
0
0
0
9
Rodrigo Muniz
24
4
177
1
0
1
0
11
Traore Adama
29
3
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silva Marco
48