Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fukuyama City, Nhật Bản
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nhật Bản
Fukuyama City
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kikuchi Daiki
28
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Dai Kenji
36
1
120
0
0
0
0
6
Takata Kengo
36
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fujii Atsushi
26
2
120
1
0
0
0
22
Matsui Haruki
23
2
99
1
0
0
0
26
Nohama Tomoya
23
1
120
0
0
0
0
30
Sawada Kenta
25
1
120
0
0
1
0
11
Takahashi Hiroki
28
1
120
0
0
0
0
17
Tsunoda Kunpei
?
1
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fukada Ryuto
26
1
80
0
0
0
0
29
Okubo Ryuichi
24
1
80
0
0
0
0
9
Son Ho-Gyeong
28
1
6
0
0
0
0
33
Sugiura Rikito
22
1
41
0
0
0
0
14
Wakamiya Kento
26
1
22
0
0
0
0
10
Yoshii Yusuke
30
1
41
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koyano Hiromu
27
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kikuchi Daiki
28
1
120
0
0
0
0
31
O'Connor Teruki
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Dai Kenji
36
1
120
0
0
0
0
3
Hiramatsu Ryotaro
29
0
0
0
0
0
0
5
Kuromiya Wataru
26
0
0
0
0
0
0
6
Takata Kengo
36
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fujii Atsushi
26
2
120
1
0
0
0
22
Matsui Haruki
23
2
99
1
0
0
0
26
Nohama Tomoya
23
1
120
0
0
0
0
30
Sawada Kenta
25
1
120
0
0
1
0
20
Taguchi Shun
29
0
0
0
0
0
0
11
Takahashi Hiroki
28
1
120
0
0
0
0
8
Tsukada Yusuke
26
0
0
0
0
0
0
17
Tsunoda Kunpei
?
1
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fukada Ryuto
26
1
80
0
0
0
0
29
Okubo Ryuichi
24
1
80
0
0
0
0
9
Son Ho-Gyeong
28
1
6
0
0
0
0
33
Sugiura Rikito
22
1
41
0
0
0
0
14
Wakamiya Kento
26
1
22
0
0
0
0
10
Yoshii Yusuke
30
1
41
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koyano Hiromu
27