Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fukui Utd., Nhật Bản
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nhật Bản
Fukui Utd.
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sugimoto Takuya
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ikeniwa Ryoya
27
1
90
0
0
0
0
5
Shima Goru
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Enomoto Hibiki
25
1
90
0
0
0
0
4
Hirooka Mutsuki
24
1
90
0
0
0
0
10
Kitagawa Kohei
30
1
80
0
0
0
0
29
Nakamura Akihiro
23
1
5
0
0
0
0
2
Shimizu Masahito
24
1
90
0
0
0
0
8
Wada Tatsuya
31
1
86
0
0
0
0
30
Yonaha Kowa
24
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kitawaki Kenji
33
1
5
0
0
0
0
26
Nomura Kai
24
1
26
0
0
0
0
9
Oishi Tsugotoshi
35
1
11
0
0
0
0
27
Oshitani Yuki
35
1
26
0
0
0
0
7
Takagai Itsuki
26
1
86
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Iwashima Ko
22
0
0
0
0
0
0
1
Sugimoto Takuya
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Endo Kaito
23
0
0
0
0
0
0
16
Ikeniwa Ryoya
27
1
90
0
0
0
0
34
Namimoto Rai
22
0
0
0
0
0
0
5
Shima Goru
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Enomoto Hibiki
25
1
90
0
0
0
0
4
Hirooka Mutsuki
24
1
90
0
0
0
0
10
Kitagawa Kohei
30
1
80
0
0
0
0
29
Nakamura Akihiro
23
1
5
0
0
0
0
23
Oura Riki
23
0
0
0
0
0
0
2
Shimizu Masahito
24
1
90
0
0
0
0
8
Wada Tatsuya
31
1
86
0
0
0
0
30
Yonaha Kowa
24
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kitawaki Kenji
33
1
5
0
0
0
0
26
Nomura Kai
24
1
26
0
0
0
0
9
Oishi Tsugotoshi
35
1
11
0
0
0
0
27
Oshitani Yuki
35
1
26
0
0
0
0
7
Takagai Itsuki
26
1
86
1
0
0
0