Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FS Trebic, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
FS Trebic
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bohm Tomas
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mucha Matyas
19
2
90
1
0
0
0
19
Nemecek Stepan
23
1
75
0
0
0
0
4
Obrdlik Radek
20
1
16
0
0
0
0
2
Zahradka Jan
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dlouhy Vojtech
20
2
90
2
0
0
0
8
Hracek Lukas
32
1
75
0
0
0
0
9
Matusina Pavel
19
1
90
0
0
0
0
11
Monfort Kenny
?
1
83
0
0
0
0
3
Reckziegel Mathias
23
1
6
0
0
0
1
18
Subert Adam
18
2
90
1
0
0
0
6
Vitek Jan
22
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bulicka Tomas
22
1
8
0
0
0
0
13
Nnadi Nelson
23
1
90
0
0
1
0
10
Zimmermann Tomas
20
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bohm Tomas
18
1
90
0
0
0
0
33
Tresl Matyas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mucha Matyas
19
2
90
1
0
0
0
19
Nemecek Stepan
23
1
75
0
0
0
0
4
Obrdlik Radek
20
1
16
0
0
0
0
5
Raitmajer David
20
0
0
0
0
0
0
2
Zahradka Jan
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dlouhy Vojtech
20
2
90
2
0
0
0
8
Hracek Lukas
32
1
75
0
0
0
0
9
Matusina Pavel
19
1
90
0
0
0
0
11
Monfort Kenny
?
1
83
0
0
0
0
3
Reckziegel Mathias
23
1
6
0
0
0
1
18
Subert Adam
18
2
90
1
0
0
0
6
Vitek Jan
22
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bulicka Tomas
22
1
8
0
0
0
0
13
Nnadi Nelson
23
1
90
0
0
1
0
10
Zimmermann Tomas
20
1
45
0
0
0
0