Freiberg, Đức Đội hình, Thống kê cầu thủ, Cập nhật chấn thương
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Freiberg
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Grawe Benedikt
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ballo Abou
27
0
0
0
0
0
0
14
Bradara Tino
27
0
0
0
0
0
0
13
Engel Jacob
24
0
0
0
0
0
0
33
Kehl Marco
33
0
0
0
0
0
0
8
Lokaj Diamant
20
0
0
0
0
0
0
17
Schmidt Tim
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adigo Ryan
24
0
0
0
0
0
0
35
Kudala Julian
23
0
0
0
0
0
0
18
Laupheimer Lukas
22
0
0
0
0
0
0
Peto Leon
23
0
0
0
0
0
0
21
Pietzsch Tim-Niklas
21
0
0
0
0
0
0
19
Schmidt Christian
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Grobelnik Gal
24
0
0
0
0
0
0
32
Kohl Marius
24
0
0
0
0
0
0
20
Kuranyi Karlo
19
0
0
0
0
0
0