Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FA 2000, Đan Mạch
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đan Mạch
FA 2000
Sân vận động:
Frederiksberg Idraetspark
(Frederiksberg)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wedege Rasmus
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hogh Valdemar
30
1
120
0
0
0
0
8
Minerba Ruben
20
1
103
0
0
0
0
2
Ravn William
22
1
120
0
0
1
0
21
Rusborg Elias
22
1
103
0
0
0
0
3
Sommer Jeppe
19
1
76
0
0
0
0
4
Troelsen Christian
21
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haumand Alexander
?
1
18
0
0
0
0
6
Holden Simon
24
1
0
0
0
1
0
24
Svensson Lukas
24
1
65
1
0
0
0
19
Thorborg Jonathan
?
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atici Mican
23
2
46
1
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wedege Rasmus
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hogh Valdemar
30
1
120
0
0
0
0
8
Minerba Ruben
20
1
103
0
0
0
0
2
Ravn William
22
1
120
0
0
1
0
21
Rusborg Elias
22
1
103
0
0
0
0
3
Sommer Jeppe
19
1
76
0
0
0
0
4
Troelsen Christian
21
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Boman Birk
?
0
0
0
0
0
0
22
Christoffersen Louis
22
0
0
0
0
0
0
8
Geffen Matti
20
0
0
0
0
0
0
12
Haumand Alexander
?
1
18
0
0
0
0
6
Holden Simon
24
1
0
0
0
1
0
Laursen Luca
?
0
0
0
0
0
0
16
Lodberg Lucas
25
0
0
0
0
0
0
9
Mygind Emil
25
0
0
0
0
0
0
24
Svensson Lukas
24
1
65
1
0
0
0
19
Thorborg Jonathan
?
1
56
0
0
0
0
8
Toftdahl Christian
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atici Mican
23
2
46
1
0
2
1