Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fratria, Bulgaria
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bulgaria
Fratria
Sân vận động:
Sân vận động Albena
(Albena)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Mostovei Igor
25
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angelov Aleksandar
23
8
643
2
0
2
0
71
Ibryam Ibryam
24
5
50
0
0
0
0
13
Isuf Arhan
26
8
666
0
0
1
0
18
Kolev Todor
15
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Angelov Ayvan
23
7
556
1
0
3
0
23
Brikner Ivan
32
8
713
3
0
2
0
14
Gashchuk Mikhail
18
1
6
0
0
0
0
9
Kadir Denis
26
8
234
0
0
1
0
20
Marinov Maxim
17
4
70
0
0
0
0
15
Marinov Miroslav
21
8
518
3
0
2
0
11
Mitev Viktor
33
8
682
3
0
2
0
8
Rumenov Rumen
32
1
46
0
0
1
0
96
Sadetinov Dzhaner
19
8
675
0
0
1
0
6
Tsvetkov Aleksandr
35
8
720
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Druiventak Xavello
21
8
265
1
0
0
0
21
Kapitanov Iliyan
33
8
625
2
0
2
0
77
Manolkov David
19
5
111
1
0
2
0
98
Yoskov Valentin
27
7
443
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savinov Alexei
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ganev Gennadiy
35
0
0
0
0
0
0
12
Georgiev Erik
18
0
0
0
0
0
0
33
Mostovei Igor
25
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angelov Aleksandar
23
8
643
2
0
2
0
4
Chizhik Sergiy
18
0
0
0
0
0
0
14
Dimitrov Viktor
17
0
0
0
0
0
0
71
Ibryam Ibryam
24
5
50
0
0
0
0
13
Isuf Arhan
26
8
666
0
0
1
0
18
Kolev Todor
15
1
18
0
0
0
0
17
Kostadinov Martin
29
0
0
0
0
0
0
19
Pergelov Stoyan
19
0
0
0
0
0
0
26
Petkov Preslav
17
0
0
0
0
0
0
18
Zahariev Nikola
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Angelov Ayvan
23
7
556
1
0
3
0
23
Brikner Ivan
32
8
713
3
0
2
0
14
Gashchuk Mikhail
18
1
6
0
0
0
0
18
Hasanov Denislav
18
0
0
0
0
0
0
9
Kadir Denis
26
8
234
0
0
1
0
20
Marinov Maxim
17
4
70
0
0
0
0
15
Marinov Miroslav
21
8
518
3
0
2
0
11
Mitev Viktor
33
8
682
3
0
2
0
8
Rumenov Rumen
32
1
46
0
0
1
0
96
Sadetinov Dzhaner
19
8
675
0
0
1
0
6
Tsvetkov Aleksandr
35
8
720
0
0
0
0
18
Zakarian Rosen
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Druiventak Xavello
21
8
265
1
0
0
0
21
Kapitanov Iliyan
33
8
625
2
0
2
0
77
Manolkov David
19
5
111
1
0
2
0
16
Stefanov Stefan
17
0
0
0
0
0
0
98
Yoskov Valentin
27
7
443
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savinov Alexei
46