Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pháp U18, châu Âu
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Âu
Pháp U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akabou Ayoube
18
0
0
0
0
0
0
1
Stawiecki Jules
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ake Junior
18
0
0
0
0
0
0
Chauvin Yoann
18
0
0
0
0
0
0
6
Courcoul Marius
18
0
0
0
0
0
0
Dodote Axel
18
0
0
0
0
0
0
4
Doumbouya Amidou
18
0
0
0
0
0
0
5
Koumbassa Seny
18
0
0
0
0
0
0
18
Louer Marius
18
0
0
0
0
0
0
Mokabakila Nick
18
0
0
0
0
0
0
13
Salhi Iliesse
18
0
0
0
0
0
0
15
Sissoko Mustapha
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bakola Darryl
17
0
0
0
0
0
0
13
Coulibaly Joel
18
0
0
0
0
0
0
El Jamali Nadir
18
0
0
0
0
0
0
12
Gadegbeku Luan
18
0
0
0
0
0
0
Sabaly Idrissa
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baradji Adama
17
0
0
0
0
0
0
18
Detourbet Mathys
18
0
0
0
0
0
0
Diaoune Soriba
18
0
0
0
0
0
0
Kana-Biyik Enzo
18
0
0
0
0
0
0
Kouassi Krys
18
0
0
0
0
0
0
19
Molebe Enzo
17
0
0
0
0
0
0
12
Ndjantou Quentin
18
0
0
0
0
0
0
Rosier Lucas
18
0
0
0
0
0
0
Vaz Robinio
18
0
0
0
0
0
0