Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fort Lauderdale Nữ, Mỹ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Mỹ
Fort Lauderdale Nữ
Sân vận động:
Sân vận động FTL UTD
(Davie, FL)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hara Bella
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allen Sheyenne
24
2
46
0
0
0
0
28
Ansbrow Laurel
22
2
180
0
1
0
0
27
Grosso Julia
26
2
59
0
0
0
0
18
Simpson Ella
?
2
180
1
0
0
0
23
Smith Taylor
17
2
166
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Baldwin Carlyn
29
2
16
0
0
0
0
17
Hamid Jasmine
23
2
136
1
0
1
0
8
Nyamekye Stella
19
1
45
0
0
0
0
12
Rajaee Darya Marie
25
2
123
1
0
0
0
29
Van Treeck Kelli
25
2
171
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Christopher Nia
24
1
10
0
0
0
0
24
George Allie
22
2
136
0
0
0
0
21
Gonzalez Kathrynn
25
2
180
0
1
0
0
11
Gordon Shnia
28
2
180
0
0
1
0
20
Locklear Kiara
22
2
180
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Craig Haley
22
0
0
0
0
0
0
31
Hara Bella
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allen Sheyenne
24
2
46
0
0
0
0
28
Ansbrow Laurel
22
2
180
0
1
0
0
4
Gaynor Celia
25
0
0
0
0
0
0
27
Grosso Julia
26
2
59
0
0
0
0
33
Harrell Dakota
17
0
0
0
0
0
0
4
McComasky Madison
25
0
0
0
0
0
0
18
Simpson Ella
?
2
180
1
0
0
0
23
Smith Taylor
17
2
166
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Baldwin Carlyn
29
2
16
0
0
0
0
17
Hamid Jasmine
23
2
136
1
0
1
0
15
Mccarthy Lilly
?
0
0
0
0
0
0
8
Nyamekye Stella
19
1
45
0
0
0
0
12
Rajaee Darya Marie
25
2
123
1
0
0
0
5
Vaka Laveni
24
0
0
0
0
0
0
29
Van Treeck Kelli
25
2
171
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Christopher Nia
24
1
10
0
0
0
0
24
George Allie
22
2
136
0
0
0
0
21
Gonzalez Kathrynn
25
2
180
0
1
0
0
11
Gordon Shnia
28
2
180
0
0
1
0
9
Harding Sophie
26
0
0
0
0
0
0
20
Locklear Kiara
22
2
180
2
0
1
0