Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Forfar Athletic, Scotland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Scotland
Forfar Athletic
Sân vận động:
Station Park
(Forfar)
Sức chứa:
6 777
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCallum Marc
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Allan Matthew
29
2
45
0
0
0
0
6
Dolzanski Jake
27
5
437
0
0
2
0
15
Lemon Mackenzie
22
1
90
0
0
0
0
18
Lorimer Lewis
20
5
346
0
0
1
0
14
Mailer Angus
27
5
450
0
1
2
0
2
Martin Lewis
29
5
450
0
0
1
0
4
Morrison Stuart
26
5
450
1
0
1
0
3
Scott Christopher
29
4
347
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cannon Nathan
20
2
32
0
0
1
0
11
Inglis Kieran
25
5
197
0
0
2
0
8
Slater Craig
31
5
387
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
MacLean Ross
28
5
412
2
0
1
0
10
Rennie Martin
31
5
424
2
0
1
0
17
Richardson Jamie
20
3
61
0
0
1
0
9
Shepherd Scott
29
5
368
0
0
1
0
19
Sutherland Jake
18
2
18
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCallum Marc
32
2
180
0
0
1
0
21
Stafford Neil
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Allan Matthew
29
4
154
0
0
1
0
6
Dolzanski Jake
27
4
331
0
0
2
0
15
Lemon Mackenzie
22
4
175
0
0
0
0
18
Lorimer Lewis
20
4
180
0
0
0
0
14
Mailer Angus
27
4
274
0
0
1
0
2
Martin Lewis
29
4
360
0
0
0
0
4
Morrison Stuart
26
3
270
0
0
3
0
3
Scott Christopher
29
4
258
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cannon Nathan
20
4
138
0
0
0
0
11
Inglis Kieran
25
4
189
1
0
1
0
8
Slater Craig
31
4
322
0
1
1
0
16
Whatley Mark
35
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
MacLean Ross
28
2
172
0
0
0
0
10
Rennie Martin
31
4
290
1
1
0
0
17
Richardson Jamie
20
4
106
0
0
0
0
9
Shepherd Scott
29
4
325
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCallum Marc
32
7
630
0
0
1
0
21
Stafford Neil
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Allan Matthew
29
6
199
0
0
1
0
6
Dolzanski Jake
27
9
768
0
0
4
0
15
Lemon Mackenzie
22
5
265
0
0
0
0
18
Lorimer Lewis
20
9
526
0
0
1
0
14
Mailer Angus
27
9
724
0
1
3
0
2
Martin Lewis
29
9
810
0
0
1
0
4
Morrison Stuart
26
8
720
1
0
4
0
3
Scott Christopher
29
8
605
0
1
1
0
22
Young Greig
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cannon Nathan
20
6
170
0
0
1
0
11
Inglis Kieran
25
9
386
1
0
3
0
8
Slater Craig
31
9
709
0
2
4
0
16
Whatley Mark
35
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
MacLean Ross
28
7
584
2
0
1
0
10
Rennie Martin
31
9
714
3
1
1
0
17
Richardson Jamie
20
7
167
0
0
1
0
9
Shepherd Scott
29
9
693
1
0
3
0
19
Sutherland Jake
18
2
18
0
0
0
0