Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Foolad, Iran
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Iran
Foolad
Sân vận động:
Foolad Arena
(Ahvaz)
Sức chứa:
30 655
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Lak Hamed
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ghoreishi Mohammad
30
2
180
0
0
0
0
6
Nemati Ali
29
2
180
0
0
2
0
2
Razzaghpour Abolfazl
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abbasi Mohammed
25
1
45
0
0
0
0
8
Asadbeigi Sina
28
2
180
0
0
0
0
26
Kazemi Mohammad
28
1
20
0
0
0
0
77
Keshavarzi Mohammadreza
22
2
43
0
0
0
0
20
Mazraeh Joseph
20
1
20
0
0
0
0
10
Moridi Sina
29
2
161
0
0
0
0
17
Sarabadani Amir Masood
27
2
136
0
0
0
0
11
Soleimani Mohammad
30
1
44
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Abolfazlzadeh Attar
18
2
68
0
0
0
0
3
Ansari Sasan
34
2
161
0
0
0
0
19
Blanco Gustavo
33
2
46
0
0
0
0
9
Mahrooghi Ehsan
26
2
113
0
0
0
0
21
Sadeghi Saeid
31
2
139
0
0
1
0
70
Zadehattar Abolfazl
18
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Golmohammadi Yahya
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Kazeminia Hossein
20
0
0
0
0
0
0
81
Lak Hamed
34
2
180
0
0
0
0
22
Nazi Alireza
23
0
0
0
0
0
0
1
Yusupov Utkir
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Amirkhani Alireza
25
0
0
0
0
0
0
24
Ghoreishi Mohammad
30
2
180
0
0
0
0
6
Nemati Ali
29
2
180
0
0
2
0
2
Razzaghpour Abolfazl
27
2
180
0
0
0
0
2
Sangargir Hossein
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abbasi Mohammed
25
1
45
0
0
0
0
30
Akbarzadeh Arash
?
0
0
0
0
0
0
8
Asadbeigi Sina
28
2
180
0
0
0
0
26
Kazemi Mohammad
28
1
20
0
0
0
0
77
Keshavarzi Mohammadreza
22
2
43
0
0
0
0
20
Mazraeh Joseph
20
1
20
0
0
0
0
10
Moridi Sina
29
2
161
0
0
0
0
66
Saedi Amin
?
0
0
0
0
0
0
17
Sarabadani Amir Masood
27
2
136
0
0
0
0
11
Soleimani Mohammad
30
1
44
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Abolfazlzadeh Attar
18
2
68
0
0
0
0
3
Ansari Sasan
34
2
161
0
0
0
0
19
Blanco Gustavo
33
2
46
0
0
0
0
9
Mahrooghi Ehsan
26
2
113
0
0
0
0
21
Sadeghi Saeid
31
2
139
0
0
1
0
70
Zadehattar Abolfazl
18
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Golmohammadi Yahya
54