Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fomget GSK Nữ, Thổ Nhĩ Kỳ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thổ Nhĩ Kỳ
Fomget GSK Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akgoz Selda
32
3
270
0
0
0
0
29
Quinones Maria
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abrahamsson Sejde
Chấn thương
27
3
226
0
0
1
0
22
Erkan Medine
30
1
10
0
0
0
0
28
Hiz Gulbin
31
2
180
0
1
0
0
55
Ruth Heidi Lynne
29
4
182
0
0
0
0
25
Shmatko Lyubov
31
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abideen Suliat
23
3
244
0
1
2
0
7
Icinozbebek Basak
31
4
160
0
0
0
0
20
Mijatovic Milica
34
4
241
0
2
0
0
8
Morifi Chuene
33
2
46
0
0
0
0
16
Rangel Nayeli
33
4
215
1
0
0
0
5
Smaili Blerta
23
4
315
0
0
0
0
24
Zver Mateja
37
4
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dias Ana
27
4
271
1
0
1
0
19
Kim Abigail
27
2
36
0
0
0
0
9
Kuc Armisa
33
4
341
5
0
0
0
11
Maria Alves
32
4
351
1
1
0
0
77
Ovdiychuk Olha
31
4
256
1
2
3
0
93
Rafa Sudre
31
4
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vural Hasan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akgoz Selda
32
3
270
0
0
0
0
29
Quinones Maria
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abrahamsson Sejde
Chấn thương
27
3
226
0
0
1
0
22
Erkan Medine
30
1
10
0
0
0
0
8
Esen Ecem Emine
31
0
0
0
0
0
0
28
Hiz Gulbin
31
2
180
0
1
0
0
55
Ruth Heidi Lynne
29
4
182
0
0
0
0
25
Shmatko Lyubov
31
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abideen Suliat
23
3
244
0
1
2
0
Colak Yaren
21
0
0
0
0
0
0
99
Derkach Yana
27
0
0
0
0
0
0
7
Icinozbebek Basak
31
4
160
0
0
0
0
8
Incik Seda
24
0
0
0
0
0
0
20
Mijatovic Milica
34
4
241
0
2
0
0
8
Morifi Chuene
33
2
46
0
0
0
0
16
Rangel Nayeli
33
4
215
1
0
0
0
Sahin Ebru
22
0
0
0
0
0
0
5
Smaili Blerta
23
4
315
0
0
0
0
30
Tasucu Merve
17
0
0
0
0
0
0
24
Zver Mateja
37
4
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Altuve Mansilla Oriana Yoselyn
32
0
0
0
0
0
0
18
Dias Ana
27
4
271
1
0
1
0
19
Kim Abigail
27
2
36
0
0
0
0
9
Kuc Armisa
33
4
341
5
0
0
0
11
Maria Alves
32
4
351
1
1
0
0
77
Ovdiychuk Olha
31
4
256
1
2
3
0
93
Rafa Sudre
31
4
360
0
0
0
0
10
Tekmen Ece
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vural Hasan
47