Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Follo, Na Uy
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Na Uy
Follo
Sân vận động:
Langhus kunstgress
(Langhus)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ostbye Sander
27
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brekke Eirik
23
11
917
0
0
1
0
23
Elshaug Rene
38
8
465
1
0
0
0
15
Nysted Andre
21
2
58
0
0
1
0
14
Ruud Hans Lauritz
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gonella Robin
25
18
1421
1
0
3
0
4
Hagen Tony
21
18
1617
2
0
4
0
7
Henning Emil
22
13
454
0
0
2
0
27
Jorde Jonas
24
14
564
0
0
2
0
24
Joves Vetle
23
10
157
1
0
2
0
20
Larsen Mikael
22
13
390
0
0
2
0
2
Maturire Jabes
22
11
657
1
0
2
0
21
Mulaj Edonis
23
17
1521
1
0
3
0
16
Ozyilmaz Nihat Fabian
18
7
289
0
0
1
1
17
Rishaug Oyvind
25
7
179
0
0
0
0
28
Schmidt-Lovlund Niklas
20
4
206
0
0
0
0
8
Tjostheim Emil
23
5
400
0
0
2
0
90
Togersen Edward
22
18
1378
7
0
4
0
6
Tomas Natnael
24
18
1502
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Eftedal Ivar
21
3
165
0
0
1
0
22
Gavey Martin
21
6
157
0
0
0
0
30
Ghebar Daniel
20
17
923
1
0
0
0
26
Helling Gustav
24
13
498
3
0
1
0
10
Ottesen Markus
23
19
1499
6
0
2
0
11
Skoglund Nicolai
22
13
610
0
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ostbye Erik
22
0
0
0
0
0
0
1
Ostbye Sander
27
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brekke Eirik
23
11
917
0
0
1
0
23
Elshaug Rene
38
8
465
1
0
0
0
15
Nysted Andre
21
2
58
0
0
1
0
14
Ruud Hans Lauritz
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gonella Robin
25
18
1421
1
0
3
0
4
Hagen Tony
21
18
1617
2
0
4
0
7
Henning Emil
22
13
454
0
0
2
0
27
Jorde Jonas
24
14
564
0
0
2
0
24
Joves Vetle
23
10
157
1
0
2
0
20
Larsen Mikael
22
13
390
0
0
2
0
2
Maturire Jabes
22
11
657
1
0
2
0
21
Mulaj Edonis
23
17
1521
1
0
3
0
16
Ozyilmaz Nihat Fabian
18
7
289
0
0
1
1
17
Rishaug Oyvind
25
7
179
0
0
0
0
28
Schmidt-Lovlund Niklas
20
4
206
0
0
0
0
8
Tjostheim Emil
23
5
400
0
0
2
0
90
Togersen Edward
22
18
1378
7
0
4
0
6
Tomas Natnael
24
18
1502
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Eftedal Ivar
21
3
165
0
0
1
0
22
Gavey Martin
21
6
157
0
0
0
0
30
Ghebar Daniel
20
17
923
1
0
0
0
26
Helling Gustav
24
13
498
3
0
1
0
77
Hrustic Almin
29
0
0
0
0
0
0
10
Ottesen Markus
23
19
1499
6
0
2
0
11
Skoglund Nicolai
22
13
610
0
0
4
0