Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Floridsdorfer AC, Áo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Áo
Floridsdorfer AC
Sân vận động:
FAC-Platz
(Vienna)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kirchmayr Juri
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Becirovic Mirnes
36
5
443
1
0
1
0
5
Filipovic Simon
21
5
433
0
0
3
0
35
Hasanoski Senol
20
3
19
0
0
0
0
4
Taieb Josef
20
2
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aisowieren Evan Eghosa
20
4
307
3
1
2
0
6
Bitsche Noah
22
4
353
0
0
2
0
22
Gabbichler Lukas
27
5
406
1
1
0
0
30
Huskovic Edin
19
3
10
0
0
0
0
18
Maier Marcus
29
5
450
0
0
2
0
10
Piskule Lan
26
5
439
3
1
0
0
20
Schneider Niklas
21
5
170
0
0
0
0
24
Untergrabner Marco
23
5
435
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Flavio
29
5
450
0
0
0
0
11
Lerchbacher Tobias
18
5
76
0
0
0
0
17
Neumann Moritz Jonas
20
5
373
0
1
1
0
34
Richards Joel
21
3
20
0
0
1
0
7
Schmid Anthony
26
4
112
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bytyqi Sinan
30
Mörec Mitja
42
Sonnleitner Mario
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kirchmayr Juri
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Becirovic Mirnes
36
1
45
0
0
0
0
5
Filipovic Simon
21
1
46
0
0
0
0
35
Hasanoski Senol
20
1
58
0
0
0
0
4
Taieb Josef
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aisowieren Evan Eghosa
20
2
45
3
0
1
0
6
Bitsche Noah
22
1
46
0
0
1
0
22
Gabbichler Lukas
27
2
21
1
0
0
0
30
Huskovic Edin
19
1
33
0
0
0
0
18
Maier Marcus
29
1
45
0
0
1
0
10
Piskule Lan
26
2
90
1
0
0
0
20
Schneider Niklas
21
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Flavio
29
1
90
0
0
0
0
11
Lerchbacher Tobias
18
1
46
0
0
0
0
17
Neumann Moritz Jonas
20
1
90
0
0
0
0
7
Schmid Anthony
26
1
70
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bytyqi Sinan
30
Mörec Mitja
42
Sonnleitner Mario
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bachmann Florian
17
0
0
0
0
0
0
33
Bauer Philipp
19
0
0
0
0
0
0
1
Kirchmayr Juri
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Becirovic Mirnes
36
6
488
1
0
1
0
5
Filipovic Simon
21
6
479
0
0
3
0
35
Hasanoski Senol
20
4
77
0
0
0
0
4
Taieb Josef
20
3
116
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aisowieren Evan Eghosa
20
6
352
6
1
3
0
6
Bitsche Noah
22
5
399
0
0
3
0
Domuzeti Armin
18
0
0
0
0
0
0
22
Gabbichler Lukas
27
7
427
2
1
0
0
30
Huskovic Edin
19
4
43
0
0
0
0
33
Kaynak Zareh
17
0
0
0
0
0
0
18
Maier Marcus
29
6
495
0
0
3
0
Maschler Rene
20
0
0
0
0
0
0
10
Piskule Lan
26
7
529
4
1
0
0
20
Schneider Niklas
21
6
260
0
0
1
0
24
Untergrabner Marco
23
5
435
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Flavio
29
6
540
0
0
0
0
37
Kupinic Ernad
19
0
0
0
0
0
0
11
Lerchbacher Tobias
18
6
122
0
0
0
0
17
Neumann Moritz Jonas
20
6
463
0
1
1
0
34
Richards Joel
21
3
20
0
0
1
0
7
Schmid Anthony
26
5
182
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bytyqi Sinan
30
Mörec Mitja
42
Sonnleitner Mario
38