Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Floriana, Malta
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Malta
Floriana
Sân vận động:
Independence Ground
(Floriana)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cioletti Guiherme
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gamarra Gonzalo
26
2
180
0
0
0
0
77
Garzia Alejandro
23
2
97
0
0
0
0
2
Lopez Lucas
31
2
180
0
0
0
0
34
Mendonca Iago
26
2
180
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
De Flavia Antiago
19
1
3
0
0
0
0
8
Grech Jake
27
2
178
0
0
0
0
24
M'Mombwa Charles
27
2
180
0
0
2
0
11
Scerri Zachary
29
2
56
0
0
0
1
10
Varela Federico
29
2
180
0
0
0
0
12
Vella Dunstan
29
2
134
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Areias Rui
31
2
80
1
0
0
0
22
Chico Teixeira
27
2
155
1
0
0
0
19
Jah Mustapha
21
2
102
1
0
1
0
70
Veselji Matthia
23
2
102
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Portela Daniel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cioletti Guiherme
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gamarra Gonzalo
26
4
360
1
0
1
0
77
Garzia Alejandro
23
3
229
0
0
2
0
2
Lopez Lucas
31
4
360
0
0
0
0
34
Mendonca Iago
26
4
360
0
0
1
0
17
Spiteri Owen
22
2
91
0
0
0
0
21
Zammit Lonardelli Carlo
24
1
32
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Grech Jake
27
4
360
3
1
0
0
24
M'Mombwa Charles
27
4
353
1
0
2
0
11
Scerri Zachary
29
3
75
0
0
2
0
10
Varela Federico
29
4
360
0
1
1
0
12
Vella Dunstan
29
4
313
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Areias Rui
31
1
30
0
0
0
0
27
Glisovic Todor
24
4
109
0
0
0
0
19
Jah Mustapha
21
4
350
1
1
1
0
70
Veselji Matthia
23
4
228
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Portela Daniel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cioletti Guiherme
31
6
540
0
0
0
0
23
Cioletti Guilherme
31
0
0
0
0
0
0
37
Cutajar Reece
20
0
0
0
0
0
0
1
Fillion Yann
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Damini Aljon
19
0
0
0
0
0
0
25
Gamarra Gonzalo
26
6
540
1
0
1
0
77
Garzia Alejandro
23
5
326
0
0
2
0
6
Joyce Nathan
18
0
0
0
0
0
0
2
Lopez Lucas
31
6
540
0
0
0
0
34
Mendonca Iago
26
6
540
1
0
2
0
14
Micallef Eman
21
0
0
0
0
0
0
17
Spiteri Owen
22
2
91
0
0
0
0
21
Zammit Lonardelli Carlo
24
1
32
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Allionida Quadri
20
0
0
0
0
0
0
18
Cassar Neil
21
0
0
0
0
0
0
7
De Flavia Antiago
19
1
3
0
0
0
0
13
Farrugia Dejan
18
0
0
0
0
0
0
94
Fernandinho
30
0
0
0
0
0
0
8
Grech Jake
27
6
538
3
1
0
0
24
M'Mombwa Charles
27
6
533
1
0
4
0
20
Piscopo Emerson
18
0
0
0
0
0
0
5
Rodgers Gerrard
18
0
0
0
0
0
0
11
Scerri Zachary
29
5
131
0
0
2
1
10
Varela Federico
29
6
540
0
1
1
0
12
Vella Dunstan
29
6
447
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Areias Rui
31
3
110
1
0
0
0
22
Chico Teixeira
27
2
155
1
0
0
0
27
Glisovic Todor
24
4
109
0
0
0
0
19
Jah Mustapha
21
6
452
2
1
2
0
70
Veselji Matthia
23
6
330
0
0
1
0
99
Zerafa Nathan
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Portela Daniel
57