Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vozdovac, Serbia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Serbia
Vozdovac
Sân vận động:
Sân vận đông FK Voždovac
(Belgrade)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Debeljakovic Milos
19
4
360
0
0
1
0
84
Filipovic Nenad
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Dimeski Andrija
20
2
167
0
0
1
0
6
Dinga Dominik
27
1
46
0
0
0
0
2
Jankovic Nikola
32
6
526
0
0
1
0
3
Milivojevic Veljko
19
1
8
0
0
0
0
11
Petrovic Uros
19
2
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Braunovic Vukasin
21
6
521
0
0
2
0
55
Dimitric Ognjen
27
6
367
2
0
0
0
34
Knezevic Danilo
21
6
337
2
0
1
0
31
Nedovic Luka
19
4
360
0
0
1
0
43
Petrovic Todor
31
6
540
1
0
2
0
22
Sretenovic Petar
22
4
53
0
0
0
0
77
Stevic Uros
20
3
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Djuric Stefan
28
6
342
3
0
1
0
27
Lukic Nenad
33
6
299
2
0
0
0
70
Masovic Alen
31
3
44
0
0
1
0
9
Matic Bojan
33
6
247
0
0
1
0
14
Ouanda Adonija
20
6
516
3
0
1
0
20
Prodanic Veljko
18
6
533
0
0
1
0
30
Svetlicic Luka
25
6
266
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Djuricic Dejan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Debeljakovic Milos
19
4
360
0
0
1
0
84
Filipovic Nenad
38
2
180
0
0
0
0
1
Ralic Nikola
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Dimeski Andrija
20
2
167
0
0
1
0
6
Dinga Dominik
27
1
46
0
0
0
0
2
Jankovic Nikola
32
6
526
0
0
1
0
3
Milivojevic Veljko
19
1
8
0
0
0
0
11
Petrovic Uros
19
2
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Braunovic Vukasin
21
6
521
0
0
2
0
55
Dimitric Ognjen
27
6
367
2
0
0
0
26
Jorgovanovic Filip
19
0
0
0
0
0
0
34
Knezevic Danilo
21
6
337
2
0
1
0
31
Nedovic Luka
19
4
360
0
0
1
0
43
Petrovic Todor
31
6
540
1
0
2
0
22
Sretenovic Petar
22
4
53
0
0
0
0
27
Stankovic Andrej
17
0
0
0
0
0
0
77
Stevic Uros
20
3
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Djuric Stefan
28
6
342
3
0
1
0
25
Dobrasinovic Milan
19
0
0
0
0
0
0
27
Lukic Nenad
33
6
299
2
0
0
0
80
Maric Vuk
19
0
0
0
0
0
0
70
Masovic Alen
31
3
44
0
0
1
0
9
Matic Bojan
33
6
247
0
0
1
0
14
Ouanda Adonija
20
6
516
3
0
1
0
20
Prodanic Veljko
18
6
533
0
0
1
0
30
Svetlicic Luka
25
6
266
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Djuricic Dejan
51