Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FK Chayka, Nga
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nga
FK Chayka
Sân vận động:
Sân vận động Chayka Central
(Peschanokopskoye)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Fadeev Semen
21
8
720
0
0
0
0
96
Sorochinskiy Ivan
19
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ivannikov Dmitri
20
8
526
0
0
3
0
27
Krutovskikh Artem
18
6
540
0
0
0
0
2
Pelikh Danil
24
3
145
0
0
0
0
6
Petin Yuri
20
6
436
0
0
0
0
15
Rogochiy Bogdan
22
8
720
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dzhebov Abdullo
21
5
298
0
0
0
0
55
Gapeev Vadim
18
2
172
0
0
0
0
95
Gerdt Arseniy
19
2
37
0
0
1
0
19
Ivanov Ivan
19
5
189
0
0
1
0
14
Kaptilovich Dmitry
22
6
481
0
0
0
0
18
Sokolov Artem
22
4
248
1
0
1
0
91
Stolyarov Daniil
22
8
650
0
0
0
0
38
Topinka Stanislav
19
3
82
0
0
0
0
73
Yakuba Denis
29
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Biblik Stanislav
24
7
433
2
0
0
0
87
Filev Arseniy
18
8
308
1
0
0
0
7
Gulyaev Egor
17
7
172
0
0
0
0
69
Gurylev Anton
19
7
163
0
0
1
0
83
Ishchenko Nikolay
20
6
460
0
0
0
0
11
Kriushichev Maksim
17
3
41
0
0
1
0
88
Markelov Ivan
37
7
451
0
0
2
0
17
Popolitov Gleb
18
8
680
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kombarov Dmitri
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Fadeev Semen
21
8
720
0
0
0
0
96
Sorochinskiy Ivan
19
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ivannikov Dmitri
20
8
526
0
0
3
0
27
Krutovskikh Artem
18
6
540
0
0
0
0
2
Pelikh Danil
24
3
145
0
0
0
0
6
Petin Yuri
20
6
436
0
0
0
0
15
Rogochiy Bogdan
22
8
720
0
0
0
0
22
Uzhgin Matvey
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dzhebov Abdullo
21
5
298
0
0
0
0
55
Gapeev Vadim
18
2
172
0
0
0
0
95
Gerdt Arseniy
19
2
37
0
0
1
0
19
Ivanov Ivan
19
5
189
0
0
1
0
14
Kaptilovich Dmitry
22
6
481
0
0
0
0
9
Kozachenko Oleg
21
0
0
0
0
0
0
18
Sokolov Artem
22
4
248
1
0
1
0
91
Stolyarov Daniil
22
8
650
0
0
0
0
38
Topinka Stanislav
19
3
82
0
0
0
0
73
Yakuba Denis
29
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Biblik Stanislav
24
7
433
2
0
0
0
87
Filev Arseniy
18
8
308
1
0
0
0
7
Gulyaev Egor
17
7
172
0
0
0
0
69
Gurylev Anton
19
7
163
0
0
1
0
83
Ishchenko Nikolay
20
6
460
0
0
0
0
11
Kriushichev Maksim
17
3
41
0
0
1
0
88
Markelov Ivan
37
7
451
0
0
2
0
17
Popolitov Gleb
18
8
680
2
0
1
0
97
Torop Matvey
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kombarov Dmitri
38