Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ferroviaria Nữ, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Ferroviaria Nữ
Sân vận động:
Arena Fonte Luminosa
(Araraquara)
Sức chứa:
20 205
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amanda Coimbra
23
4
360
0
0
0
0
1
Luciana
38
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Andressa
26
12
946
0
0
2
0
6
Barrinha
37
6
295
0
0
0
0
20
Camila
24
10
638
0
0
1
0
25
Fatima Dutra
25
14
1147
0
0
7
0
2
Kati
31
12
841
0
0
2
0
4
Luana
27
13
1077
0
0
5
0
18
Rafa Soares
25
14
1077
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cris
23
9
563
1
0
0
0
7
Duda
29
16
1337
2
0
3
0
35
Kaylaine
21
1
10
0
0
0
0
10
Micaelly
24
16
1251
3
0
3
1
5
Nicoly
28
8
487
0
0
0
0
22
Raquel
25
14
533
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Catyellen
29
4
121
0
0
0
0
7
Darlene
35
15
1097
4
0
2
0
17
Julia Beatriz
24
17
546
2
0
2
0
11
Mariana Santos
27
15
702
2
0
0
1
14
Millene
30
15
1142
3
0
0
0
16
Mylena Carioca
26
13
602
1
0
2
0
99
Nenem
31
5
95
0
0
0
0
9
Vendito
20
16
844
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jessica Lima
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amanda Coimbra
23
4
360
0
0
0
0
23
Isa Faichel
18
0
0
0
0
0
0
1
Luciana
38
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Andressa
26
12
946
0
0
2
0
6
Barrinha
37
6
295
0
0
0
0
20
Camila
24
10
638
0
0
1
0
25
Fatima Dutra
25
14
1147
0
0
7
0
2
Kati
31
12
841
0
0
2
0
4
Luana
27
13
1077
0
0
5
0
26
Monica
29
0
0
0
0
0
0
18
Rafa Soares
25
14
1077
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cris
23
9
563
1
0
0
0
7
Duda
29
16
1337
2
0
3
0
35
Kaylaine
21
1
10
0
0
0
0
10
Micaelly
24
16
1251
3
0
3
1
3
Monique
20
0
0
0
0
0
0
88
Nana
29
0
0
0
0
0
0
5
Nicoly
28
8
487
0
0
0
0
22
Raquel
25
14
533
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Catyellen
29
4
121
0
0
0
0
7
Darlene
35
15
1097
4
0
2
0
26
Fer
20
0
0
0
0
0
0
17
Julia Beatriz
24
17
546
2
0
2
0
11
Mariana Santos
27
15
702
2
0
0
1
14
Millene
30
15
1142
3
0
0
0
16
Mylena Carioca
26
13
602
1
0
2
0
99
Nenem
31
5
95
0
0
0
0
30
Sissi
27
0
0
0
0
0
0
9
Vendito
20
16
844
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jessica Lima
44