Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Viktoria Koln, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Viktoria Koln
Sân vận động:
Sportpark Hohenberg
(Cologne)
Sức chứa:
8 343
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dudu
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dietz Lars
28
4
359
0
0
1
0
15
Greger Christoph
28
3
270
0
0
1
0
7
Handle Simon
32
4
310
1
0
0
0
18
Kloss Tim
21
4
213
1
0
1
0
19
Sponsel Meiko
23
2
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boboy Verthomy
22
3
34
0
0
0
0
6
Eisenhuth Tobias
23
4
265
0
0
2
0
8
Engelhardt Florian
22
2
144
0
0
0
0
5
Munst Leonhard
23
4
325
0
0
1
0
14
Ott Raphael
19
1
21
0
0
0
0
17
Pledl Marco
24
2
168
0
0
0
0
21
Wolf Lucas Mika
24
2
106
0
0
0
0
23
Zank Benjamin
21
2
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lobinger Lex-Tyger
26
3
270
1
0
0
0
10
Otto David
26
4
330
1
2
1
0
29
Popp Leander
20
3
34
0
0
0
0
30
Tonye Yannick
20
4
171
0
0
1
0
11
Velasco Robin
23
4
189
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilhelm Marian
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dudu
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dietz Lars
28
1
90
0
0
0
0
15
Greger Christoph
28
1
90
0
0
0
0
7
Handle Simon
32
1
78
0
0
0
0
18
Kloss Tim
21
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Eisenhuth Tobias
23
1
87
0
0
0
0
8
Engelhardt Florian
22
1
46
0
0
0
0
5
Munst Leonhard
23
1
45
0
0
0
0
21
Wolf Lucas Mika
24
1
46
0
0
0
0
23
Zank Benjamin
21
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lobinger Lex-Tyger
26
1
90
0
0
0
0
10
Otto David
26
1
90
1
0
0
0
29
Popp Leander
20
1
13
0
0
0
0
30
Tonye Yannick
20
1
45
0
0
1
0
11
Velasco Robin
23
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilhelm Marian
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dudu
26
5
450
0
0
0
0
24
Rauhut Kevin
35
0
0
0
0
0
0
27
Schulz Arne
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Agyekum Joel
20
0
0
0
0
0
0
2
Dietz Lars
28
5
449
0
0
1
0
15
Greger Christoph
28
4
360
0
0
1
0
7
Handle Simon
32
5
388
1
0
0
0
18
Kloss Tim
21
5
258
1
0
1
0
17
Ronstadt Frank
28
0
0
0
0
0
0
19
Sponsel Meiko
23
2
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boboy Verthomy
22
3
34
0
0
0
0
38
Carella Samuele
19
0
0
0
0
0
0
6
Eisenhuth Tobias
23
5
352
0
0
2
0
8
Engelhardt Florian
22
3
190
0
0
0
0
5
Munst Leonhard
23
5
370
0
0
1
0
14
Ott Raphael
19
1
21
0
0
0
0
17
Pledl Marco
24
2
168
0
0
0
0
21
Wolf Lucas Mika
24
3
152
0
0
0
0
23
Zank Benjamin
21
3
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lobinger Lex-Tyger
26
4
360
1
0
0
0
10
Otto David
26
5
420
2
2
1
0
Perri Diego
17
0
0
0
0
0
0
29
Popp Leander
20
4
47
0
0
0
0
30
Tonye Yannick
20
5
216
0
0
2
0
11
Velasco Robin
23
5
235
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilhelm Marian
36