Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sudburgenland Nữ, Áo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Áo
Sudburgenland Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fazekas Fiona
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Beiglbock Vanessa
19
4
355
0
0
0
0
12
Dorn Katja
21
4
254
0
0
0
0
11
Graf Katja
27
4
356
0
0
1
0
28
Leitner Marie-Kristin
18
4
306
0
0
1
0
5
Rozmis Gabriella
27
4
360
1
0
1
0
22
Schandl Lena
20
3
57
0
0
0
0
42
Zimmermann Alissa
17
4
316
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bacher Anja
19
4
360
0
1
2
0
18
Maurer Hannah
19
3
58
0
0
0
0
61
Rinnhofer Stephanie
18
2
11
0
0
0
0
71
Schoberl Hannah
18
2
6
0
0
0
0
7
Tauschmann Anna
33
4
322
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Groller Bianca
27
3
248
1
0
1
0
77
Sipos Lilla
33
4
360
3
2
0
0
17
Wagner Natalie
26
4
244
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fazekas Fiona
19
4
360
0
0
0
0
41
Kollar Panna
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Beiglbock Vanessa
19
4
355
0
0
0
0
12
Dorn Katja
21
4
254
0
0
0
0
15
Graf Hanna
24
0
0
0
0
0
0
11
Graf Katja
27
4
356
0
0
1
0
28
Leitner Marie-Kristin
18
4
306
0
0
1
0
5
Rozmis Gabriella
27
4
360
1
0
1
0
22
Schandl Lena
20
3
57
0
0
0
0
42
Zimmermann Alissa
17
4
316
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bacher Anja
19
4
360
0
1
2
0
20
Dorfmeister Jasmin
16
0
0
0
0
0
0
18
Maurer Hannah
19
3
58
0
0
0
0
61
Rinnhofer Stephanie
18
2
11
0
0
0
0
71
Schoberl Hannah
18
2
6
0
0
0
0
7
Tauschmann Anna
33
4
322
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Groller Bianca
27
3
248
1
0
1
0
77
Sipos Lilla
33
4
360
3
2
0
0
17
Wagner Natalie
26
4
244
1
0
0
0