Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stockholm Internazionale, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Stockholm Internazionale
Sân vận động:
Kristinebergs IP
(Stockholm)
Sức chứa:
930
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bringzen Sixten
18
17
1530
0
0
1
0
35
Nyberg Gustav
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allback Rasmus
21
20
1519
3
0
1
0
23
Degerlund Marcus
27
7
160
0
0
0
0
5
Fallman David
35
17
1408
1
0
2
0
20
Slattenhall Hampus
19
2
27
0
0
0
0
3
Stigedahl Jens
29
12
366
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dobrijevic Luka
27
20
1782
0
0
1
0
21
Jan William
26
15
1090
1
0
1
0
6
Loyola-Nyden Sebastian
28
15
780
0
0
0
0
11
Sanchez Tiago
23
11
720
1
0
0
0
13
Zlotnik David
29
20
1723
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cosic Marijan
29
16
457
2
0
1
0
19
Dahlstrom Viliam
28
20
1280
5
0
2
0
7
Eriksson Magnus
35
19
1260
1
0
1
0
28
Hellblom Anders
22
20
1745
0
0
2
0
12
Kantokoski Michee Kabady
20
17
438
0
0
2
0
16
Onotu Emmanuel
?
17
1387
5
0
0
0
15
Oppong Sion
17
1
1
0
0
0
0
9
Sunesson Lukas
26
20
1679
13
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Norling Rikard
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bringzen Sixten
18
17
1530
0
0
1
0
35
Nyberg Gustav
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allback Rasmus
21
20
1519
3
0
1
0
23
Degerlund Marcus
27
7
160
0
0
0
0
5
Fallman David
35
17
1408
1
0
2
0
20
Slattenhall Hampus
19
2
27
0
0
0
0
3
Stigedahl Jens
29
12
366
0
0
0
0
22
Wester Edward
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dobrijevic Luka
27
20
1782
0
0
1
0
21
Jan William
26
15
1090
1
0
1
0
6
Loyola-Nyden Sebastian
28
15
780
0
0
0
0
29
Saavedra Diego
17
0
0
0
0
0
0
11
Sanchez Tiago
23
11
720
1
0
0
0
13
Zlotnik David
29
20
1723
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cosic Marijan
29
16
457
2
0
1
0
19
Dahlstrom Viliam
28
20
1280
5
0
2
0
7
Eriksson Magnus
35
19
1260
1
0
1
0
28
Hellblom Anders
22
20
1745
0
0
2
0
12
Kantokoski Michee Kabady
20
17
438
0
0
2
0
16
Onotu Emmanuel
?
17
1387
5
0
0
0
15
Oppong Sion
17
1
1
0
0
0
0
9
Sunesson Lukas
26
20
1679
13
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Norling Rikard
54