Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Porto, Bồ Đào Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bồ Đào Nha
FC Porto
Sân vận động:
Estádio do Dragão
(Porto)
Sức chứa:
50 033
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
FIFA Club World Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Costa Diogo
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bednarek Jan
29
4
319
0
0
2
0
20
Costa Alberto
21
4
332
0
4
0
0
52
Fernandes Martim
Chấn thương đầu gối11.10.2025
19
1
55
0
0
0
0
74
Moura Francisco
26
2
103
0
0
0
0
18
Perez Nehuen
25
4
360
1
0
0
0
21
Prpic Dominik
21
3
54
0
0
0
0
12
Zaidu
28
4
205
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Eustaquio Stephen
28
3
92
0
0
0
0
8
Froholdt Victor
19
4
328
1
2
1
0
86
Mora Rodrigo
18
3
104
0
0
0
0
13
Rosario Pablo
28
1
33
0
0
1
0
22
Varela Alan
24
4
360
0
0
1
0
10
Veiga Gabri
23
3
213
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gul Deniz
21
1
19
0
0
0
0
11
Pepê
Chấn thương vùng mắt
28
2
168
2
0
0
0
17
Sainz Borja
24
4
293
2
1
2
0
9
Samu
21
3
126
2
0
1
0
7
William Gomes
Chấn thương
19
4
189
2
0
2
0
26
de Jong Luuk
35
4
237
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farioli Francesco
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Claudio Ramos
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Fernandes Martim
Chấn thương đầu gối11.10.2025
19
3
178
0
0
1
0
74
Moura Francisco
26
3
267
0
0
0
0
18
Perez Nehuen
25
1
14
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Eustaquio Stephen
28
3
136
0
0
0
0
86
Mora Rodrigo
18
3
257
1
0
0
0
25
Perez Tomas
20
1
10
0
0
0
0
22
Varela Alan
24
3
201
0
0
0
0
10
Veiga Gabri
23
3
148
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gul Deniz
21
1
4
0
0
0
0
11
Pepê
Chấn thương vùng mắt
28
2
46
1
0
0
0
9
Samu
21
3
225
2
0
0
0
7
William Gomes
Chấn thương
19
2
86
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farioli Francesco
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Claudio Ramos
33
3
270
0
0
0
0
99
Costa Diogo
25
4
360
0
0
1
0
24
Costa Joao
29
0
0
0
0
0
0
51
Fernandes Diogo
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bednarek Jan
29
4
319
0
0
2
0
73
Bras Gabriel
21
0
0
0
0
0
0
20
Costa Alberto
21
4
332
0
4
0
0
52
Fernandes Martim
Chấn thương đầu gối11.10.2025
19
4
233
0
0
1
0
45
Joao Moreira
21
0
0
0
0
0
0
15
Kiwior Jakub
25
0
0
0
0
0
0
74
Moura Francisco
26
5
370
0
0
0
0
2
Pedro Lima
19
0
0
0
0
0
0
18
Perez Nehuen
25
5
374
1
0
1
0
21
Prpic Dominik
21
3
54
0
0
0
0
12
Zaidu
28
4
205
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Andrade Domingos
22
0
0
0
0
0
0
6
Eustaquio Stephen
28
6
228
0
0
0
0
8
Froholdt Victor
19
4
328
1
2
1
0
86
Mora Rodrigo
18
6
361
1
0
0
0
68
Oliveira Andre
19
0
0
0
0
0
0
25
Perez Tomas
20
1
10
0
0
0
0
13
Rosario Pablo
28
1
33
0
0
1
0
92
Teixeira Joao
19
0
0
0
0
0
0
22
Varela Alan
24
7
561
0
0
1
0
10
Veiga Gabri
23
6
361
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Alarcon Angel
21
0
0
0
0
0
0
87
Caicedo Brayan
19
0
0
0
0
0
0
27
Gul Deniz
21
2
23
0
0
0
0
11
Pepê
Chấn thương vùng mắt
28
4
214
3
0
0
0
17
Sainz Borja
24
4
293
2
1
2
0
9
Samu
21
6
351
4
0
1
0
7
William Gomes
Chấn thương
19
6
275
3
0
2
0
26
de Jong Luuk
35
4
237
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farioli Francesco
36