Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Marchfeld, Áo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Áo
Marchfeld
Sân vận động:
Aulandstadion Mannsdorf
(Mannsdorf an der Donau)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kazan Oktay
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Buchta Julian
25
1
90
0
0
0
0
5
Helic Amar
25
2
27
1
0
1
0
13
Kleinbock Danny
19
1
40
0
0
1
0
19
Kohut Simeon
23
1
90
0
0
0
0
23
Lalic Karlo
22
2
90
1
0
0
0
21
Oroshi David
24
2
27
1
0
0
0
6
Tegeltija Dobrica
24
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bajrami Eldis
32
1
64
0
0
0
0
10
Budimir Benjamin
23
1
90
0
0
0
0
11
Mester Csaba
23
1
40
0
0
0
0
4
Nowotny Markus
28
2
51
1
0
0
0
29
Sagmeister Pascal
22
1
0
1
0
0
0
17
Yesiloz Emre Can
22
1
51
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Meister Nicolas
25
2
90
1
0
0
0
24
Orgolitsch Felix
23
1
64
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kazan Oktay
26
1
90
0
0
0
0
33
Zivanovic Phillip
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Buchta Julian
25
1
90
0
0
0
0
18
Harrer Emil
27
0
0
0
0
0
0
3
Heiden Marcel
23
0
0
0
0
0
0
5
Helic Amar
25
2
27
1
0
1
0
13
Kleinbock Danny
19
1
40
0
0
1
0
19
Kohut Simeon
23
1
90
0
0
0
0
23
Lalic Karlo
22
2
90
1
0
0
0
21
Oroshi David
24
2
27
1
0
0
0
6
Tegeltija Dobrica
24
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bajrami Eldis
32
1
64
0
0
0
0
10
Budimir Benjamin
23
1
90
0
0
0
0
11
Mester Csaba
23
1
40
0
0
0
0
4
Nowotny Markus
28
2
51
1
0
0
0
29
Sagmeister Pascal
22
1
0
1
0
0
0
17
Yesiloz Emre Can
22
1
51
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Meister Nicolas
25
2
90
1
0
0
0
24
Orgolitsch Felix
23
1
64
0
0
0
0
25
Pehlivan Deniz
23
0
0
0
0
0
0