Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Irkutsk, Nga
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nga
Irkutsk
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Tsygulev Artem
30
14
1248
0
0
0
0
71
Vafiev Mark
22
7
553
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Belyaev Egor
20
19
1147
2
0
3
0
41
Dudarev Artem
22
5
100
0
0
0
0
4
Molodnyakov Daniil
23
6
407
0
0
2
0
23
Motovilov Fedor
22
19
1710
2
0
4
0
28
Naydenov Aleksey
30
17
1399
0
0
2
0
5
Polorotov Anton
28
14
1016
0
0
2
0
38
Pytlev Dmitri
38
11
839
0
0
2
0
34
Usov Aleksandr
28
19
1571
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alekseev Sergey
22
13
1040
0
0
2
1
70
Kalugin Dmitri
27
11
522
0
0
1
0
99
Lomash Andrey
19
15
637
2
0
1
0
19
Mashnev Maksim
32
20
1771
3
0
2
0
21
Oganichev Daniil
21
15
825
2
0
1
0
69
Perevoznikov Egor
23
16
719
1
0
2
0
14
Putilov Andrey
23
18
906
1
0
0
0
24
Tolmachev Vladimir
29
4
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bogdanov Vadim
27
13
749
0
0
0
0
7
Lavrentiev Arseniy
19
18
531
2
0
2
0
11
Lutashev Vladislav
23
16
753
6
0
1
0
33
Yakovlev Ivan
32
18
1085
9
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dzutsev Konstantin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chernyavskiy Kirill
19
0
0
0
0
0
0
16
Tsygulev Artem
30
14
1248
0
0
0
0
71
Vafiev Mark
22
7
553
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Belyaev Egor
20
19
1147
2
0
3
0
41
Dudarev Artem
22
5
100
0
0
0
0
4
Molodnyakov Daniil
23
6
407
0
0
2
0
23
Motovilov Fedor
22
19
1710
2
0
4
0
28
Naydenov Aleksey
30
17
1399
0
0
2
0
5
Polorotov Anton
28
14
1016
0
0
2
0
38
Pytlev Dmitri
38
11
839
0
0
2
0
34
Usov Aleksandr
28
19
1571
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alekseev Sergey
22
13
1040
0
0
2
1
70
Kalugin Dmitri
27
11
522
0
0
1
0
20
Kankharey Daniil
24
0
0
0
0
0
0
99
Lomash Andrey
19
15
637
2
0
1
0
19
Mashnev Maksim
32
20
1771
3
0
2
0
21
Oganichev Daniil
21
15
825
2
0
1
0
69
Perevoznikov Egor
23
16
719
1
0
2
0
14
Putilov Andrey
23
18
906
1
0
0
0
24
Tolmachev Vladimir
29
4
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bogdanov Vadim
27
13
749
0
0
0
0
7
Lavrentiev Arseniy
19
18
531
2
0
2
0
11
Lutashev Vladislav
23
16
753
6
0
1
0
33
Yakovlev Ivan
32
18
1085
9
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dzutsev Konstantin
54