Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Gareji Sagarejo, Gruzia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Gruzia
FC Gareji Sagarejo
Sân vận động:
Sân vận động trung tâm
(Sagaredzo)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gurgenidze Lasha-Giorgi
26
9
810
0
0
0
0
1
Kutaladze Luka
24
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabadze Giorgi
30
19
1654
0
1
9
2
26
Gulisashvili Ilya
23
5
266
0
0
1
0
3
Kamladze Irakli
28
9
756
0
0
1
0
15
Kapanadze Tornike
19
3
13
0
0
0
0
2
Mosashvili Bachana
29
13
882
0
1
0
0
12
Olkhovi Valeri
27
21
807
0
2
2
0
4
Svianadze Sulkhan
24
12
868
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arthur Jude
26
4
284
0
0
1
0
21
Dzebniauri Tornike
25
22
1725
1
1
1
0
19
Ekongolo Francois
21
22
1452
3
1
0
0
13
Galakhvaridze Nikoloz
28
21
1834
0
3
1
0
7
Gogoberishvili Badri
22
22
1135
0
2
0
0
23
Tolordava Luka
24
15
472
0
0
2
0
8
Tsetskhladze Tamaz
28
20
1718
1
0
6
2
17
Vekua Giorgi
29
21
1443
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gogolashvili Giorgi
28
20
332
2
0
1
0
34
Kacharava Nika
31
5
229
1
0
1
0
40
Kometiani Mate
24
15
557
1
2
3
0
20
Kukhianidze Sergo
26
10
204
1
0
1
0
10
Papava Levan
31
23
1736
8
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kobiashvili Tengiz
49
Mikadze Giorgi
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gurgenidze Lasha-Giorgi
26
9
810
0
0
0
0
1
Kutaladze Luka
24
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabadze Giorgi
30
19
1654
0
1
9
2
26
Gulisashvili Ilya
23
5
266
0
0
1
0
3
Kamladze Irakli
28
9
756
0
0
1
0
15
Kapanadze Tornike
19
3
13
0
0
0
0
2
Mosashvili Bachana
29
13
882
0
1
0
0
12
Olkhovi Valeri
27
21
807
0
2
2
0
4
Svianadze Sulkhan
24
12
868
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aleksidze Teimuraz
24
0
0
0
0
0
0
30
Arthur Jude
26
4
284
0
0
1
0
21
Dzebniauri Tornike
25
22
1725
1
1
1
0
19
Ekongolo Francois
21
22
1452
3
1
0
0
13
Galakhvaridze Nikoloz
28
21
1834
0
3
1
0
7
Gogoberishvili Badri
22
22
1135
0
2
0
0
23
Tolordava Luka
24
15
472
0
0
2
0
8
Tsetskhladze Tamaz
28
20
1718
1
0
6
2
17
Vekua Giorgi
29
21
1443
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gogolashvili Giorgi
28
20
332
2
0
1
0
34
Kacharava Nika
31
5
229
1
0
1
0
40
Kometiani Mate
24
15
557
1
2
3
0
20
Kukhianidze Sergo
26
10
204
1
0
1
0
10
Papava Levan
31
23
1736
8
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kobiashvili Tengiz
49
Mikadze Giorgi
45