Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Copenhagen, Đan Mạch
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đan Mạch
FC Copenhagen
Sân vận động:
Parken Stadium
(Copenhagen)
Sức chứa:
38 065
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Kotarski Dominik
25
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabriel
25
7
595
1
0
1
0
4
Garananga Munashe
24
1
90
0
0
1
0
6
Hatzidiakos Pantelis
28
7
630
1
0
0
0
13
Huescas Rodrigo
21
7
535
0
2
0
0
15
Lopez Marcos
25
5
371
1
0
0
0
24
Meling Birger
30
6
263
0
0
1
0
22
Zague Yoram
19
5
107
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Clem William
21
5
168
0
0
0
0
27
Delaney Thomas
34
4
248
0
2
0
0
12
Lerager Lukas
32
7
425
1
1
1
0
8
Mattsson Magnus
Chấn thương đầu gối30.06.2026
26
6
458
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Achouri Elias
26
5
327
3
0
0
0
7
Claesson Viktor
33
6
229
0
0
0
0
14
Cornelius Andreas
32
5
107
0
0
1
0
10
Elyounoussi Mohamed
31
7
434
2
3
0
0
11
Larsson Jordan
28
7
519
3
1
0
0
9
Moukoko Youssoufa
20
7
502
2
1
1
0
18
Onugkha German
29
1
10
0
0
0
0
16
Robert
20
5
226
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neestrup Jacob
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Kotarski Dominik
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabriel
25
6
540
1
0
1
0
4
Garananga Munashe
24
2
180
0
0
1
0
6
Hatzidiakos Pantelis
28
5
450
0
0
0
0
13
Huescas Rodrigo
21
6
540
1
0
1
0
15
Lopez Marcos
25
5
405
0
1
0
0
24
Meling Birger
30
3
137
0
0
0
0
22
Zague Yoram
19
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Clem William
21
5
243
0
0
0
0
27
Delaney Thomas
34
2
136
0
0
1
0
12
Lerager Lukas
32
6
538
0
0
1
0
8
Mattsson Magnus
Chấn thương đầu gối30.06.2026
26
5
200
3
0
0
0
23
Sarapata Dominik
17
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Achouri Elias
26
4
281
0
1
2
0
7
Claesson Viktor
33
5
88
0
0
2
0
14
Cornelius Andreas
32
6
441
2
2
0
0
10
Elyounoussi Mohamed
31
6
518
1
3
0
0
11
Larsson Jordan
28
6
389
0
1
1
0
9
Moukoko Youssoufa
20
5
139
1
0
0
0
16
Robert
20
5
182
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neestrup Jacob
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Buur Oscar
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
42
Kotarski Dominik
25
13
1170
0
0
0
0
31
Runarsson Runar Alex
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabriel
25
13
1135
2
0
2
0
4
Garananga Munashe
24
3
270
0
0
2
0
6
Hatzidiakos Pantelis
28
12
1080
1
0
0
0
13
Huescas Rodrigo
21
13
1075
1
2
1
0
15
Lopez Marcos
25
10
776
1
1
0
0
24
Meling Birger
30
9
400
0
0
1
0
20
Suzuki Junnosuke
22
0
0
0
0
0
0
22
Zague Yoram
19
6
121
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Clem William
21
10
411
0
0
0
0
27
Delaney Thomas
34
6
384
0
2
1
0
12
Lerager Lukas
32
13
963
1
1
2
0
7
Madsen Mads
27
0
0
0
0
0
0
8
Mattsson Magnus
Chấn thương đầu gối30.06.2026
26
11
658
5
1
0
0
29
Moalem Jonathan
Chấn thương hông
18
0
0
0
0
0
0
23
Sarapata Dominik
17
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Achouri Elias
26
9
608
3
1
2
0
7
Claesson Viktor
33
11
317
0
0
2
0
14
Cornelius Andreas
32
11
548
2
2
1
0
10
Elyounoussi Mohamed
31
13
952
3
6
0
0
11
Larsson Jordan
28
13
908
3
2
1
0
9
Moukoko Youssoufa
20
12
641
3
1
1
0
18
Onugkha German
29
1
10
0
0
0
0
16
Robert
20
10
408
2
0
1
0
49
West Liam
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neestrup Jacob
37